🌟 밀접 (密接)

  Danh từ  

1. 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음.

1. SỰ MẬT THIẾT: Việc có quan hệ rất gần gũi, rất thân thiết. Hoặc việc có quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀접 업종.
    Close industry.
  • 밀접 접촉.
    Close contact.
  • 밀접 지대.
    Close area.
  • 밀접 지역.
    Close area.
  • 밀접이 되다.
    Become close.
  • 신당동은 떡볶이로 유명해 골목골목마다 떡볶이 가게들의 밀접 지대가 형성되어 있다.
    Sindang-dong is famous for tteokbokki, so there is a close area of tteokbokki shops in every alley.
  • 정부는 물가 안정을 위해 우유, 무, 배추 등의 서민 생활 밀접 품목의 가격 변동 추이 감시를 강화하였다.
    In order to stabilize prices, the government strengthened monitoring of changes in prices of milk, radishes, cabbages, and other items closely related to ordinary people's lives.
  • 선생님, 전염병을 예방하기 위해서는 어떻게 해야 하나요?
    Sir, what can i do to prevent an epidemic?
    우선 가족 중에 환자가 있을 경우 밀접 접촉을 피해야 합니다.
    First, avoid close contact if you have a patient in your family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀접 (밀쩝) 밀접이 (밀쩌비) 밀접도 (밀쩝또) 밀접만 (밀쩜만)
📚 Từ phái sinh: 밀접하다(密接하다): 아주 가깝게 마주 닿아 있다. 또는 그런 관계에 있다. 밀접히(密接히): 마주 닿아 아주 가깝게. 또는 그런 관계로.

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)