🌟 문전 (門前)

Danh từ  

1. 문의 앞.

1. TRƯỚC CỬA: Phía trước cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 문전.
    Building doors.
  • 문전 박대.
    The doorstep.
  • 문전에 늘어서다.
    Line up at the gate.
  • 문전에 서다.
    Stand at the door.
  • 문전에서 쫓겨나다.
    Get kicked out of the door.
  • 한 스님이 기와집 문전에서 목탁을 두드리며 시주를 부탁했다.
    A monk patted a wooden table at the gate of a tile-roofed house and asked for a poem.
  • 나는 모처럼 고향 친구를 찾아갔지만 친구는 나를 문전에서 박대를 했다.
    I visited my hometown friend for the first time in a while, but he treated me poorly at the door.
  • 어제 유민이 만나서 고백은 했어?
    Did you meet yoomin yesterday and confess?
    유민이네 문전까지 갔다가 용기가 안 나서 그냥 집에 왔어.
    I went all the way to yoomin's door and didn't have the courage, so i just came home.

2. 축구 경기에서, 골문의 앞.

2. TRƯỚC KHUNG THÀNH: Phía trước khung thành trong thi đấu bóng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문전 슛.
    Door-to-door shot.
  • 문전 중앙.
    Center of the gate.
  • 문전 침투.
    Penetration at the gate.
  • 문전을 향하다.
    Towards the door.
  • 문전까지 질주하다.
    Gallop to the door.
  • 공격수는 문전에서 과감하게 슈팅을 했다.
    The striker took a bold shot at the gate.
  • 수비수는 문전으로 돌진하는 공격수를 막기 위해 애를 썼다.
    The defender tried to stop the striker from rushing to the gate.
  • 한국의 공격수가 상대 수비수를 제치고 문전을 향해 패스를 하고 있습니다.
    South korea's striker passes over the opponent's defender to the gate.
    네, 이 패스가 골로 연결되어야 할 텐데요.
    Yeah, this pass should lead to a goal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문전 (문전)

🗣️ 문전 (門前) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)