🌟 무력 (武力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무력 (
무ː력
) • 무력이 (무ː려기
) • 무력도 (무ː력또
) • 무력만 (무ː령만
)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh Chính trị
🗣️ 무력 (武力) @ Giải nghĩa
🗣️ 무력 (武力) @ Ví dụ cụ thể
- 많은 사람들이 한반도가 무력 통일이 아닌 평화 통일을 달성하기를 희망했다. [평화 통일 (平和統一)]
- 영토 문제로 대립을 하고 있던 적국이 어느 날 무력으로 국경을 넘어오는 사변을 일으켰다. [사변 (事變)]
- 얼마 전 두 나라 간에 무력 충돌이 일어났던 이유가 무엇입니까? [사변 (事變)]
- 무력 충돌. [충돌 (衝突)]
- 무력 탄압. [탄압 (彈壓)]
- 이번 집회 때 무력 진압이 있었다면서? [합법성 (合法性)]
- 응, 집회를 연 사람들은 경찰들의 무력 진압의 합법성에 이의를 제기했대. [합법성 (合法性)]
- 무력 항거. [항거 (抗拒)]
- 도심 한복판에서 일어난 무력 시위를 진압하기 위해 자위대가 출동했다. [자위대 (自衛隊)]
- 무력 제압. [제압 (制壓)]
- 경찰은 범인이 끝까지 저항하자 어쩔 수 없이 무력 제압을 시도했다. [제압 (制壓)]
- 얼마 전에 일어난 무력 시위를 민중 혁명으로 재평가하는 학자들도 있었다. [재평가하다 (再評價하다)]
- 무력 진압. [진압 (鎭壓)]
- 무력으로 침입한 세력으로부터 국민을 보호하기 위해 정부는 자위권을 발동했다. [자위권 (自衛權)]
- 이번 무력 시위 단체에 대한 정부의 진압에 대해 어떻게 생각하십니까? [자위권 (自衛權)]
- 경찰을 동원한 무력 진압조차도 파업 사태의 불길을 잠재울 수 없었다. [불길]
- 무력 항쟁. [항쟁 (抗爭)]
- 제2차 대전 당시 일본군의 무력 점거로 많은 아시아 국가들이 피해를 입었다. [점거 (占據)]
- 무력에 굴복하다. [굴복하다 (屈服하다)]
- 시위대는 무력 진압을 하는 경찰에게 굴복하고 해산했다. [굴복하다 (屈服하다)]
🌷 ㅁㄹ: Initial sound 무력
-
ㅁㄹ (
미리
)
: 어떤 일이 있기 전에 먼저.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó. -
ㅁㄹ (
무릎
)
: 허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẤT NHIÊN, ĐƯƠNG NHIÊN: Không cần phải nói một cách cương quyết. -
ㅁㄹ (
무료
)
: 요금이 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ PHÍ: Không có phí. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요가 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT NHIÊN, SỰ ĐƯƠNG NHIÊN: Sự không cần phải bàn cãi. -
ㅁㄹ (
머리
)
: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU, THỦ: Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
멀리
)
: 시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt. -
ㅁㄹ (
마리
)
: 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng... -
ㅁㄹ (
미래
)
: 앞으로 올 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
무렵
)
: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái. -
ㅁㄹ (
무려
)
: 생각한 것보다 그 수나 양이 많게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ. -
ㅁㄹ (
몰래
)
: 남이 알지 못하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế. -
ㅁㄹ (
모래
)
: 자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁT, HẠT CÁT: Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên. -
ㅁㄹ (
명령
)
: 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA LỆNH, MỆNH LỆNH: Việc người trên sai bảo người dưới điều gì đó. Hoặc nội dung như vậy. -
ㅁㄹ (
매력
)
: 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Sự chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó. -
ㅁㄹ (
마루
)
: 한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua. -
ㅁㄹ (
목록
)
: 어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó. -
ㅁㄹ (
미련
)
: 잊어버리거나 그만두어야 할 것을 깨끗이 잊거나 포기하지 못하고 여전히 끌리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYẾN TIẾC: Lòng còn dai dẳng không quên sạch hay từ bỏ đi điều lẽ ra phải quên, phải từ bỏ. -
ㅁㄹ (
무리
)
: 상식에서 벗어나게 정도가 지나침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá ra khỏi tri thức thông thường.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)