🌟 무력 (武力)

  Danh từ  

1. 군사적인 힘.

1. VŨ LỰC: Sức mạnh mang tính quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력 감축.
    Reduction of force.
  • 무력 개입.
    Armed intervention.
  • 무력 대결.
    Armed confrontation.
  • 무력 도발.
    An armed provocation.
  • 무력 분쟁.
    Armed conflict.
  • 무력 침공.
    An armed invasion.
  • 무력 침략.
    An armed invasion.
  • 무력을 갖추다.
    Be armed with force.
  • 무력을 동원하다.
    Use force.
  • 무력으로 통치하다.
    Govern by force.
  • 두 나라 사이의 관계가 점차 악화되어 결국 무력 분쟁으로 번졌다.
    Relations between the two countries gradually deteriorated, eventually leading to armed conflict.
  • 많은 외신들이 시위를 진압하기 위해 무력을 사용한 정부를 비판했다.
    Many foreign media criticized the government for using force to suppress the protests.
  • 우리나라 군대를 해외로 보낸대요.
    They're sending our troops overseas.
    네, 무력 분쟁이 생긴 나라를 돕기 위해 보내다면서요?
    Yeah, you said you were sending them to help a country that had an armed conflict?

2. 때리거나 부수는 등의 육체를 이용한 힘.

2. VŨ LỰC: Sức mạnh cơ bắp như đánh đập v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력 대결.
    Armed confrontation.
  • 무력 싸움.
    Armament fighting.
  • 무력을 사용하다.
    Use force.
  • 무력을 쓰다.
    Use force.
  • 무력을 행사하다.
    Use force.
  • 그들은 무력을 동원하여 시위를 강행했다.
    They went ahead with the demonstration by force.
  • 남자는 자신을 째려보았다며 지나가던 사람에게 무력을 행사했다.
    The man used force on a passerby, saying he glared at him.
  • 사람을 그렇게 때리면 어떻게 합니까?
    What if you hit a person like that?
    죄송합니다, 평소에 무력을 사용하지 않는데 술에 취해서 그만 잘못을 저질렀습니다.
    I'm sorry, i'm drunk and i'm sorry i don't usually use force.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무력 (무ː력) 무력이 (무ː려기) 무력도 (무ː력또) 무력만 (무ː령만)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  


🗣️ 무력 (武力) @ Giải nghĩa

🗣️ 무력 (武力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)