🌟 부치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부치다 (
부치다
) • 부치어 (부치어
부치여
) 부쳐 (부처
) • 부치니 ()
🗣️ 부치다 @ Giải nghĩa
- 부치- : (부치고, 부치는데, 부치니, 부치면, 부친, 부치는, 부칠, 부칩니다)→ 부치다 1, 부치다 2, 부치다 3, 부치다 4, 부치다 5
- 직송하다 (直送하다) : 상대편에게 직접 보내거나 부치다.
- 부쳐- : (부쳐, 부쳐서, 부쳤다, 부쳐라)→ 부치다 1, 부치다 2, 부치다 3, 부치다 4, 부치다 5
🗣️ 부치다 @ Ví dụ cụ thể
- 비지떡을 부치다. [비지떡]
- 노릇하게 전을 부치다. [노릇하다]
- 능력에 부치다. [능력 (能力)]
- 파전을 부치다. [파전 (파煎)]
- 누릇누릇하게 부치다. [누릇누릇하다]
- 등기 우편으로 부치다. [등기 우편 (登記郵便)]
- 부추로 전을 부치다. [부추]
- 누름적을 부치다. [누름적 (누름炙)]
- 밀전병을 부치다. [밀전병 (밀煎餠)]
- 빠른우편을 부치다. [빠른우편 (빠른郵便)]
- 등기로 부치다. [등기 (登記)]
- 논을 부치다. [논]
- 근력이 부치다. [근력 (筋力)]
- 불문에 부치다. [불문 (不問)]
- 표결에 부치다. [표결 (票決)]
- 재심에 부치다. [재심 (再審)]
- 훌훌 벗어부치다. [훌훌]
- 훌훌 부치다. [훌훌]
- 공론에 부치다. [공론 (公論)]
- 계란말이를 부치다. [계란말이 (鷄卵말이)]
- 국민 투표에 부치다. [국민 투표 (國民投票)]
- 속달로 부치다. [속달 (速達)]
- 속달 우편으로 부치다. [속달 우편 (速達郵便)]
- 속달 우편을 부치다. [속달 우편 (速達郵便)]
- 극비에 부치다. [극비 (極祕)]
- 군사 재판에 부치다. [군사 재판 (軍事裁判)]
- 전을 노릇노릇 부치다. [노릇노릇]
- 배편으로 부치다. [배편 (배便)]
- 빈대떡을 부치다. [빈대떡]
- 소포를 부치다. [소포 (小包)]
- 완자를 부치다. [완자]
- 국제 우편을 부치다. [국제 우편 (國際郵便)]
- 우체국에서 편지를 부치다. [우체국 (郵遞局)]
- 비밀에 부치다. [비밀 (祕密)]
- 부침개를 부치다. [부침개]
- 경매에 부치다. [경매 (競賣)]
- 산적을 부치다. [산적 (散炙)]
- 전병을 부치다. [전병 (煎餠)]
- 전을 부치다. [전 (煎)]
- 항공 우편으로 부치다. [항공 우편 (航空郵便)]
- 태극선을 부치다. [태극선 (太極扇)]
- 달걀을 부치다 보니 자꾸 찢어지는데 어떻게 하죠? [녹말 (綠末)]
- 수하물을 부치다. [수하물 (手荷物)]
- 기력이 부치다. [기력 (氣力)]
- 편지를 부치다. [편지 (便紙/片紙)]
- 두부를 부치다. [두부 (豆腐)]
- 항공편으로 부치다. [항공편 (航空便)]
- 훨훨 부치다. [훨훨]
- 훨훨 벗어부치다. [훨훨]
- 부채를 부치다. [부채]
- 인편으로 부치다. [인편 (人便)]
- 빈대떡을 둥글넓적하게 부치다. [둥글넓적하다]
- 호박으로 전을 부치다. [호박]
- 활활 부치다. [활활]
- 양육비를 부치다. [양육비 (養育費)]
🌷 ㅂㅊㄷ: Initial sound 부치다
-
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 편지나 물건 등을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Gửi thư hay hàng hóa… -
ㅂㅊㄷ (
비추다
)
: 빛을 내는 것이 다른 것을 밝게 하거나 나타나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 SOI, RỌI: Cái phát ra ánh sáng làm sáng lên hoặc làm hiện ra cái khác. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 기름을 두른 프라이팬에 반죽이나 달걀 등을 넓적하게 펴서 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Trải rộng trứng hay bột đã nhào trên chảo đã tráng dầu và làm chín. -
ㅂㅊㄷ (
비치다
)
: 빛이 나서 환하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU: Ánh sáng phát ra nên trở nên sáng tỏ. -
ㅂㅊㄷ (
바치다
)
: 윗사람에게 물건을 드리다.
☆☆
Động từ
🌏 DÂNG: Đưa đồ cho người trên. -
ㅂㅊㄷ (
받치다
)
: 어떤 물건이나 몸의 한 부분을 다른 물건이나 몸의 아래에 놓이게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐỠ, CHỐNG ĐỠ, NÂNG: Đặt một phần của đồ vật hay cơ thể nào đó ở dưới đồ vật hay cơ thể khác. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 어떤 일을 하기에 힘이나 능력 등이 부족하다.
☆
Động từ
🌏 THIẾU, KHÔNG ĐỦ: Thiếu sức hay năng lực... để làm việc nào đó. -
ㅂㅊㄷ (
벅차다
)
: 어떤 일을 해내거나 견디기가 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ TẦM, QUÁ SỨC: Khó vượt qua hay kiên trì làm việc nào đó. -
ㅂㅊㄷ (
보채다
)
: 아기가 아프거나 졸리거나 마음에 차지 않아 자꾸 울거나 짜증을 내다.
Động từ
🌏 QUẤY: Đứa bé cứ khóc hay bực bội vì đau hay buồn ngủ hoặc không vừa lòng. -
ㅂㅊㄷ (
밭치다
)
: 건더기가 섞인 액체를 체 등으로 걸러 액체만 받아 내다.
Động từ
🌏 GẠN, LỌC: Lọc chất lỏng bị lẫn cặn bã bằng rá và chỉ lấy chất lỏng. -
ㅂㅊㄷ (
박차다
)
: 발길로 힘껏 차거나 밀치다.
Động từ
🌏 ĐẠP BẬT RA, ĐÁ BẬT ĐI: Dùng hết sức đẩy hoặc đá bằng chân. -
ㅂㅊㄷ (
배치도
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 자리에 알맞게 나누어 놓은 것을 표시한 그림이나 지도.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ BỐ TRÍ, SƠ ĐỒ BÀI TRÍ, SƠ ĐỒ SẮP XẾP: Bản đồ hoặc hình vẽ biểu thị sự phân chia và sắp xếp người hoặc đồ vật vào vị trí nhất định một cách hợp lý. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 부채나 넓은 종이 등을 흔들어서 바람을 일으키다.
Động từ
🌏 QUẠT: Phe phẩy quạt hay tờ giấy rộng tạo ra gió. -
ㅂㅊㄷ (
부치다
)
: 논밭을 갈아 농사를 짓다.
Động từ
🌏 CANH TÁC: Cày đồng ruộng và làm nông. -
ㅂㅊㄷ (
받침대
)
: 물건이나 몸의 일부를 받치는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Đồ vật dùng vào việc chống đỡ một phần của cơ thể hay đồ vật. -
ㅂㅊㄷ (
받침돌
)
: 다른 물건의 밑에 받쳐 놓는 돌.
Danh từ
🌏 BỆ ĐÁ: Đá được đặt làm bệ đỡ cho vật khác.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8)