🌟 부치다

Động từ  

1. 부채나 넓은 종이 등을 흔들어서 바람을 일으키다.

1. QUẠT: Phe phẩy quạt hay tờ giấy rộng tạo ra gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부채로 부친 바람.
    A wish from a fan.
  • 바람을 부치다.
    Flirt.
  • 부채를 부치다.
    Fan up.
  • 손바닥으로 부치다.
    To send with the palm of one's hand.
  • 종이로 부치다.
    To mail in paper.
  • 지수는 많이 더운지 손에 든 종이를 계속 부쳐 댔다.
    Jisoo kept burning the paper in her hand because it was hot.
  • 할아버지께서는 정자에 앉아 매미 소리를 들으며 부채를 부치고 계셨다.
    Grandfather was sitting in a pavilion and fanning himself, listening to cicadas.
  • 너 부채 없니? 여기 너무 덥다.
    Don't you have a fan? it's too hot here.
    없는데. 신문지라도 부칠래?
    There isn't. would you like to mail a newspaper?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부치다 (부치다) 부치어 (부치어부치여) 부쳐 (부처) 부치니 ()


🗣️ 부치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)