🌟 비명 (碑銘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비명 (
비명
)
🗣️ 비명 (碑銘) @ Giải nghĩa
🗣️ 비명 (碑銘) @ Ví dụ cụ thể
- 외마디 비명. [외마디]
- 나는 갑자기 차가 달려들자 놀란 나머지 외마디 비명을 질렀다. [외마디]
- 공포 영화가 상영되는 극장 안은 관객들의 외마디 비명 소리로 가득했다. [외마디]
- 지르는 비명. [지르다]
- 밖에서 삑삑 날카로운 비명 소리가 들려서 나가보니 어떤 사람이 쓰러져 있었다. [삑삑]
- 여자의 비명 소리에 흠칫 놀라 지수는 걸음을 멈추었다. [흠칫]
- 단말마적인 비명. [단말마적 (斷末摩的)]
- 단말마적 비명. [단말마적 (斷末摩的)]
- 환자가 단말마적 비명을 지르면서 매우 아파해요. [단말마적 (斷末摩的)]
- 별안간의 비명 소리. [별안간 (瞥眼間)]
- 단말마의 비명. [단말마 (斷末摩)]
- 전쟁터에서는 여기저기 총을 맞고 쓰러진 사람들이 내는 단말마의 비명이 끊이질 않았다. [단말마 (斷末摩)]
- 끔찍스러운 비명. [끔찍스럽다]
- 곤히 자고 있던 나는 갑자기 들려오는 비명 소리에 깜짝해서 잠에서 깼다. [깜짝하다]
- 사람들은 그의 비명 소리에 처음에는 그가 큰 사고라도 당한 줄 알았다. [처음]
- 나는 한밤중에 들린 쨍한 비명 소리에 잠이 깼다. [쨍하다]
- 나는 한밤의 정숙을 깨는 비명 소리에 깜짝 놀라 밖으로 나갔다. [정숙 (靜肅)]
- 처절한 비명. [처절하다 (悽絕하다)]
- 승규의 갑작스러운 비명 소리가 사람들 사이에 불안감이 조성되게 만들었다. [조성되다 (造成되다)]
- 비명이 흘러나오다. [흘러나오다]
- 옆방에서 흘러나오는 비명 소리에 놀라 잠이 깬 나는 서둘러 경찰에 신고를 했다. [흘러나오다]
- 한밤중 갑자기 들려오는 비명 소리에 나는 소름이 좍좍 끼쳤다. [좍좍]
- 갑자기 들려온 비명 소리가 도서관의 정적을 깨뜨렸다. [깨뜨리다]
- 여자의 날카로운 비명 소리였어요. [지각하다 (知覺하다)]
- 우리는 산속 어디선가 들려오는 여자의 비명 소리에 모골이 오싹해졌다. [모골 (毛骨)]
- 날카로운 비명 소리. [날카롭다]
- 골목에서 들리는 날카로운 비명 소리에 놀라 잠에서 깼다. [날카롭다]
- 순간의 비명. [순간 (瞬間)]
- 어디선가 귀를 째는 듯한 비명 소리가 들렸다. [째다]
- 비명 비슷한 소리. [비슷하다]
- 무시무시한 비명. [무시무시하다]
- 어디선가 무시무시한 비명 소리가 들려와 온몸에 소름이 끼쳤다. [무시무시하다]
- 비명 소리. [소리]
- 어릴 때 암흑가 근처에 살았던 나는 매일 밤 비명 소리와 경찰차 사이렌에 시달렸다. [암흑가 (暗黑街)]
🌷 ㅂㅁ: Initial sound 비명
-
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
비밀
)
: 숨기고 있어 남이 모르는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA PHÒNG: Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì. -
ㅂㅁ (
비만
)
: 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo. -
ㅂㅁ (
반면
)
: 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước. -
ㅂㅁ (
북미
)
: 아메리카 대륙의 북부.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ. -
ㅂㅁ (
별명
)
: 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có. -
ㅂㅁ (
방면
)
: 어떤 장소나 지역이 있는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA, MIỀN: Phương hướng có địa điểm hay khu vực nào đó. -
ㅂㅁ (
불만
)
: 마음에 차지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng. -
ㅂㅁ (
비명
)
: 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ. -
ㅂㅁ (
변명
)
: 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ. -
ㅂㅁ (
보물
)
: 높은 가치가 있는 매우 귀하고 소중한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VẬT, BÁU VẬT: Đồ vật rất quý và quan trọng, có giá trị cao. -
ㅂㅁ (
빗물
)
: 비나 비가 모인 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MƯA: Nước mưa hoặc nước mưa đọng lại. -
ㅂㅁ (
밥맛
)
: 밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm. -
ㅂㅁ (
부모
)
: 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ. -
ㅂㅁ (
반말
)
: 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng. -
ㅂㅁ (
발명
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁT MINH: Việc lần đầu tiên suy nghĩ và làm ra một sản phẩm hay một kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có. -
ㅂㅁ (
발목
)
: 다리와 발이 서로 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân. -
ㅂㅁ (
부문
)
: 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó. -
ㅂㅁ (
분명
)
: 틀림없이 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách xác thực, chắc chắn.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59)