🌟 비명 (碑銘)

Danh từ  

1. 비석에 새긴 글자.

1. VĂN BIA: Chữ viết khắc trên bia đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비명을 남기다.
    Leave a scream.
  • Google translate 비명을 보다.
    See a scream.
  • Google translate 비명을 새기다.
    Screaming.
  • Google translate 비명을 쓰다.
    Scream.
  • Google translate 비명을 짓다.
    Scream.
  • Google translate 우리 스님은 문장에 능하고 글씨를 잘 써 수많은 절에 비명을 쓰셨다.
    Our monk was good at writing and good at writing, and he wrote screams in numerous temples.
  • Google translate 김 선생의 벗이 그의 묘비에 "여기 인간답게 살다 간 한 사람이 있다"라고 비명을 새겨 주었다.
    Mr. kim's friend wrote a scream on his tombstone, "here's a man who has lived like a human being.".
  • Google translate 할아버지의 묘비에 쓰인 글은 누가 쓰신 거예요?
    Who wrote the writing on his tombstone?
    Google translate 할아버지께서 돌아가시기 전에 직접 비명에 써 달라고 남기신 말이란다.
    That's what my grandfather left to write in his own scream before he died.

비명: epigraph,ひめい【碑銘】,épitaphe, inscription,epitafio,نقش على ضريح,хөшөөний бичиг,văn bia,อักษรบนหินจารึก, ข้อความบนหินจารึก,tulisan batu nisan,эпитафия; надгробная надпись,碑铭,碑文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비명 (비명)


🗣️ 비명 (碑銘) @ Giải nghĩa

🗣️ 비명 (碑銘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104)