🌟 동계 (冬季)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동계 (
동ː계
) • 동계 (동ː게
)
🗣️ 동계 (冬季) @ Ví dụ cụ thể
- 동계 전지훈련. [전지훈련 (轉地訓鍊)]
- 우리나라가 동계 올림픽을 유치하게 된 것에 대해 어떻게 생각하십니까? [쾌거 (快擧)]
- 동계 수련회. [수련회 (修鍊會)]
- 너는 동계 올림픽 경기 종목 중에서 어떤 게 제일 재미있어? [쇼트 트랙 (shorttrack)]
- 동계 리그. [리그 (league)]
- 이 지역은 눈이 많이 오는 고지대여서 동계 올림픽 개최지로 적합한 곳이다. [개최지 (開催地)]
- 다음 동계 올림픽을 유지하기 위한 경쟁국 사이의 경쟁이 치열하다. [경쟁국 (競爭國)]
- 이번 동계 올림픽의 스키 활강 부문에서는 아직까지 메달 소식이 들리지 않고 있다. [활강 (滑降)]
- 다음 주에 동계 훈련을 떠납니까? [단련하다 (鍛鍊하다)]
- 이번 동계 올림픽에서 하키 팀이 좋은 성적을 거두었다며? [하키 (hockey)]
- 봅슬레이는 동계 올림픽의 정식 종목이다. [봅슬레이 (bobsleigh)]
- 우리나라가 2018년 동계 올림픽을 주최하기로 결정되었다. [주최하다 (主催하다)]
- 우리나라가 다음 번 동계 올림픽 유치를 이뤄 낼 수 있을까? [국민적 (國民的)]
- 그는 동계 올림픽 유치를 공약했고 그 약속을 결국 지켰다. [공약하다 (公約하다)]
- 동계 올림픽. [올림픽 (←Olympics)]
🌷 ㄷㄱ: Initial sound 동계
-
ㄷㄱ (
대구
)
: 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo. -
ㄷㄱ (
달걀
)
: 닭이 낳은 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng do gà đẻ ra. -
ㄷㄱ (
당근
)
: 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt. -
ㄷㄱ (
단계
)
: 일이 변화해 나가는 각 과정.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC, GIAI ĐOẠN: Từng quá trình công việc thay đổi. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 어떤 때나 기회를 기다림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỜ ĐỢI: Việc chờ thời hay cơ hội nào đó. -
ㄷㄱ (
듣기
)
: 남의 말을 올바르게 알아듣고 이해하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHE HIỂU: Việc nghe và hiểu đúng lời nói của người khác. -
ㄷㄱ (
대개
)
: 일반적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Nhìn chung. -
ㄷㄱ (
단기
)
: 짧은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱ (
대가
)
: 물건의 값으로 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TIỀN: Tiền trả theo giá của món hàng. -
ㄷㄱ (
동기
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, LÝ DO: Cơ hội hay nguyên nhân để thực hiện hành động hay công việc nào đó. -
ㄷㄱ (
단골
)
: 정해 놓고 자주 가는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUEN, TIỆM QUEN: Cửa hàng mà mình đã định và thường xuyên tới mua hàng. -
ㄷㄱ (
되게
)
: 아주 몹시.
☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, THẬT: (chỉ mức độ) Rất -
ㄷㄱ (
대개
)
: 거의 전부.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, PHẦN LỚN: Hầu như toàn bộ -
ㄷㄱ (
동기
)
: 같은 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ: Cùng thời gian. -
ㄷㄱ (
대기
)
: 지구를 둘러싸고 있는 모든 공기.
☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÍ QUYỂN: Lớp không khí bao quanh trái đất. -
ㄷㄱ (
독감
)
: 매우 독한 유행성 감기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM CÚM, CẢM ĐỘC: Cảm rất độc, có tính phổ biến. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세하지 않고 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG: Bản tóm tắt sơ sài và không chi tiết. -
ㄷㄱ (
등기
)
: 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하는 일. 또는 그런 기록.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Việc ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. Hoặc sự ghi chép như vậy. -
ㄷㄱ (
도구
)
: 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng. -
ㄷㄱ (
대강
)
: 자세히 하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204)