🌟 동계 (冬季)

Danh từ  

1. 계절이 겨울인 때.

1. MÙA ĐÔNG: Khi tiết trời là mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동계 스포츠.
    Winter sports.
  • 동계 올림픽.
    Winter olympics.
  • 동계 용품.
    Winter supplies.
  • 동계 운동.
    The winter movement.
  • 동계 캠핑.
    Winter camping.
  • 동계 훈련.
    Winter training.
  • 선수들은 극한의 추위에도 불구하고 동계 훈련에 열심이다.
    Athletes are eager for winter training despite extreme cold.
  • 고지대이고 눈이 많이 오는 이곳은 동계 올림픽을 개최하기에 적합한 곳이다.
    Highland and snowy, this is the right place to host the winter olympics.
  • 민준아, 너는 동계 스포츠 중에서 뭘 제일 좋아하니?
    Minjun, what is your favorite winter sport?
    나는 눈 위를 달리는 스키가 제일 좋아.
    I like skiing best running on snow.
Từ đồng nghĩa 겨울철: 계절이 겨울인 때.
Từ tham khảo 하계(夏季): 계절이 여름인 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동계 (동ː계) 동계 (동ː게)

🗣️ 동계 (冬季) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204)