🌟 동계 (冬季)

Danh từ  

1. 계절이 겨울인 때.

1. MÙA ĐÔNG: Khi tiết trời là mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동계 스포츠.
    Winter sports.
  • Google translate 동계 올림픽.
    Winter olympics.
  • Google translate 동계 용품.
    Winter supplies.
  • Google translate 동계 운동.
    The winter movement.
  • Google translate 동계 캠핑.
    Winter camping.
  • Google translate 동계 훈련.
    Winter training.
  • Google translate 선수들은 극한의 추위에도 불구하고 동계 훈련에 열심이다.
    Athletes are eager for winter training despite extreme cold.
  • Google translate 고지대이고 눈이 많이 오는 이곳은 동계 올림픽을 개최하기에 적합한 곳이다.
    Highland and snowy, this is the right place to host the winter olympics.
  • Google translate 민준아, 너는 동계 스포츠 중에서 뭘 제일 좋아하니?
    Minjun, what is your favorite winter sport?
    Google translate 나는 눈 위를 달리는 스키가 제일 좋아.
    I like skiing best running on snow.
Từ đồng nghĩa 겨울철: 계절이 겨울인 때.
Từ tham khảo 하계(夏季): 계절이 여름인 때.

동계: winter season,とうき【冬季】,(n.) d’hiver, hivernal,época invernal, estación invernal,فصل الشتاء,өвөл, өвлийн, өвлийн улирал, өвлийн улирлын,mùa đông,ช่วงฤดูหนาว,musim dingin,зимний период; зимний сезон,冬季,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동계 (동ː계) 동계 (동ː게)

🗣️ 동계 (冬季) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81)