🌟 주택 (住宅)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 살 수 있도록 만든 건물.

1. NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 주택.
    Luxury housing.
  • 무허가 주택.
    Unauthorized housing.
  • 서민 주택.
    House for the working class.
  • 소형 주택.
    Small house.
  • 주택 가격.
    Housing prices.
  • 주택 공급.
    Housing supply.
  • 주택 문제.
    Housing problem.
  • 주택 임대.
    Housing lease.
  • 주택 자금.
    Housing funds.
  • 주택이 건설되다.
    A house is built.
  • 주택이 들어서다.
    House is built.
  • 주택이 모자라다.
    Not enough housing.
  • 주택이 부족하다.
    Not enough housing.
  • 주택이 보급되다.
    Houses are in circulation.
  • 주택을 건설하다.
    Build a house.
  • 주택을 구입하다.
    Buy a house.
  • 주택을 마련하다.
    Prepare a house.
  • 주택을 짓다.
    Build a house.
  • 주택을 소유하다.
    Own a house.
  • 주택을 분양하다.
    To sell a house.
  • 우리는 옆 동네에 새롭게 지어진 주택으로 이사를 갔다.
    We moved to a newly built house next door.
  • 주택 가격이 계속 올라 그는 십년 째 남의 집에서 전세살이를 했다.
    As housing prices continued to rise, he lived in another's house for ten years.
  • 으리으리한 고급 주택에서 나오는 것을 보니 그는 엄청난 부자임에 틀림없다.
    From the magnificent luxury house he must be a great rich man.
  • 도시 인구가 갑자기 늘어나는 바람에 사람들이 살 주택이 점점 부족해지고 있다.
    The city's population is suddenly increasing, and there is a growing shortage of homes for people to live in.
  • 내 평생 돈을 모아도 저 고급 주택은 살 수 없을 거야.
    Even if i save my entire life, i won't be able to buy that luxury house.
    주택은 그렇게 비싸지 않대.
    That house isn't that expensive.
Từ đồng nghĩa 주거(住居): 일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집.

2. 한 가구만 살 수 있게 한 채씩 따로 지은 집.

2. NHÀ RIÊNG: Nhà xây riêng từng căn cho một hộ gia đình sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아파트와 주택.
    Apartments and houses.
  • 주택의 마당.
    The yard of a house.
  • 주택을 사다.
    Buy a house.
  • 주택을 팔다.
    Sell a house.
  • 주택에서 살다.
    Live in a house.
  • 나는 조금 불편하더라도 마당이 있는 주택에서 살고 싶었다.
    I wanted to live in a house with a yard, if a little uncomfortable.
  • 나이가 드신 분들은 아파트보다는 주택에서 사는 것을 더 선호한다.
    Older people prefer to live in a house rather than an apartment.
  • 그가 사는 주택 뒤편에는 상추와 배추가 심어져 있는 조그만 텃밭이 있었다.
    Behind his house was a small garden with lettuce and cabbages planted.
  • 조용한 작업 공간이 필요했던 지수는 주택을 하나 빌려 그곳을 작업실로 삼았다.
    Ji-su, who needed a quiet workspace, rented a house and made it her studio.
  • 나중에 정원이 딸린 주택에서 살고 싶어.
    I want to live in a house with a garden later.
    나도 그래. 정원을 가꿀 수 있으면 참 좋을 거야.
    So am i. it'd be great to have a garden.
Từ đồng nghĩa 단독 주택(單獨住宅): 독립적인 생활이 가능하도록 한 채씩 지은 집.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주택 (주ː택) 주택이 (주ː태기) 주택도 (주ː택또) 주택만 (주ː탱만)
📚 thể loại: Loại tòa nhà   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 주택 (住宅) @ Giải nghĩa

🗣️ 주택 (住宅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Luật (42) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52)