🌟 지하 (地下)

☆☆☆   Danh từ  

1. 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.

1. TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지하 2층.
    Second basement level.
  • 지하 5미터.
    Five metres underground.
  • 지하 감방.
    Underground cell.
  • 지하 감옥.
    Underground prison.
  • 지하 도로.
    Underground road.
  • 지하 주차장.
    Underground parking lot.
  • 지하 터널.
    Underground tunnel.
  • 지하 통로.
    Underground passage.
  • 지하에 갇히다.
    Stuck underground.
  • 지하에 매설하다.
    Lay underground.
  • 지하에 살다.
    Live underground.
  • 지하로 내려가다.
    Go down underground.
  • 할머니는 햇빛도 들어오지 않는 지하 셋방에 홀로 산다.
    Grandma lives alone in an underground rented room with no sunlight in it.
  • 광부들은 어두컴컴한 지하 탄광에서 하루 종일 일을 한다.
    Miners work all day long in the dark underground coal mine.
  • 우리 동아리 방은 지하에 있어서 춥고 축축한 느낌이 든다.
    Our club room is underground, so it feels cold and damp.
Từ trái nghĩa 지상(地上): 땅 위., 현실 세계.

2. (비유적으로) 저승.

2. NẤM MỒ, MỒ MẢ, ĐỊA PHỦ, ÂM PHỦ: (cách nói ẩn dụ) Thế giới bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지하에 묻히다.
    Buried underground.
  • 지하에 있다.
    It's underground.
  • 지하에 잠들다.
    Go to bed underground.
  • 지하에서 보다.
    See underground.
  • 나는 지하에 묻힌 할머니 꿈을 가끔 꾼다.
    I sometimes dream of a grandmother buried underground.
  • 너의 이런 사고를 아신다면 지하에 계신 어머니도 눈을 감지 못하시겠다.
    If you are aware of this accident, your mother in the basement will not be able to close her eyes.
  • 아버지, 이번에 내린 비로 할아버지 묘가 파헤쳐졌어요.
    Dad, the rain this time has dug up grandpa's grave.
    지하에 가서 무슨 면목으로 조상을 뵙나?
    What face do you see your ancestors in the basement?
  • 조금만 더 사셨더라면 엄마가 내 결혼식을 보시는 건데.
    If you'd lived a little longer, you'd have seen my wedding.
    엄마도 지하에서 보고 계실 거야.
    Mom's probably watching from the basement, too.

3. 정부에 반대하거나 법에 어긋나는 일을 드러나지 않게 숨어서 하는 영역.

3. NGẦM: Lĩnh vực giấu diếm không để lộ ra những việc trái với luật pháp hay phản đối chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지하 경제.
    Underground economy.
  • 지하 단체.
    Underground organization.
  • 지하 세력.
    Underground forces.
  • 지하 운동.
    Underground motion.
  • 지하 조직.
    Underground tissue.
  • 독립운동은 비밀 단체들의 지하 활동 중심으로 이루어졌다.
    The independence movement was centered on underground activities of secret organizations.
  • 승규는 대학에 들어가 지하 단체에 들어가 반정부 시위를 주도했다.
    Seung-gyu entered college and joined an underground organization to lead the anti-government demonstration.
  • 정부는 지하 마피아 세력을 뿌리 뽑기 위해 특별 수사 조직을 만들었다.
    The government has created a special investigative organization to root out underground mafia forces.
  • 독재 국가에서 독재 체제에 반대하는 지하 운동이 필연적으로 발생한다.
    An underground movement inevitably occurs against dictatorship in a dictatorship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지하 (지하)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 지하 (地下) @ Giải nghĩa

🗣️ 지하 (地下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)