🌟 성의 (誠意)

  Danh từ  

1. 정성스러운 뜻.

1. THÀNH Ý: Lòng thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 성의.
    A little sincerity.
  • 성의가 부족하다.
    Lack of sincerity.
  • 성의가 없다.
    Not sincere.
  • 성의가 있다.
    There is sincerity.
  • 성의를 거절하다.
    Refuse sincerity.
  • 성의를 다하다.
    Do your best.
  • 성의를 보이다.
    Show sincerity.
  • 성의를 표시하다.
    Express one's sincerity.
  • 민준이는 매사에 성의를 다해 일을 한다.
    Minjun works with all his heart.
  • 승규는 내가 한 질문에 성의가 없이 대답을 했다.
    Seung-gyu answered my question without sincerity.
  • 나는 한 해 동안 나를 아껴 주신 어른들을 찾아뵙고 인사를 드리며 성의를 표시했다.
    I visited and greeted the elders who cared for me for a year and expressed my sincerity.
  • 그냥 오셔도 되는데 뭘 이런 걸 다 사 오셨어요?
    You can just come. why did you buy all this stuff?
    제 작은 성의이니 받아 주세요.
    It's my little heart, so please take it.
Từ đồng nghĩa 성심(誠心): 정성스러운 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성의 (성의) 성의 (성이)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 성의 (誠意) @ Giải nghĩa

🗣️ 성의 (誠意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91)