🌟 동시 (同時)

☆☆☆   Danh từ  

1. 같은 때.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동시에 말하다.
    Speak at the same time.
  • 동시에 발생하다.
    Occur simultaneously.
  • 동시에 생기다.
    It happens at the same time.
  • 동시에 일어나다.
    Happens simultaneously.
  • 이번처럼 자살 사건이 동시에 여러 건 발생하는 경우는 드물다.
    It's rare for a number of suicides to occur at the same time.
  • 밖에서 들리는 사람 소리에 동생과 나는 동시에 서로를 바라봤다.
    At the sound of someone outside, my brother and i looked at each other at the same time.
  • 또 저희 두 사람이 같이 말했네요.
    Again, the two of us said it together.
    동시에 말하지 말고 한 사람씩 말해 봐.
    Don't talk at the same time, but one at a time.

2. 두 가지 이상의 사실이 함께 있음.

2. ĐỒNG THỜI: Sự có cùng hai sự việc trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가장인 동시에.
    At the same time as the head of the family.
  • 수단인 동시에.
    At the same time as a means.
  • 학생인 동시에.
    At the same time as a student.
  • 오빠는 우리 집 가장인 동시에 하나밖에 없는 아들이다.
    My brother is the head of my family and the only son.
  • 학부모회는 학교를 감시함과 동시에 학교 운영에도 참여하고 있다.
    The parents' association is monitoring the school while also participating in school management.
  • 이번 사업이 어떤 점에서 회사에 큰 의미가 있다는 겁니까?
    What makes this business so meaningful to the company?
    우리 제품의 중국 진출과 동시에 동남아 진출의 기초도 된다는 점에서입니다.
    It is the basis of our products' entry into china and into southeast asia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동시 (동시)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  

📚 Annotation: 주로 '동시에'로 쓴다.

🗣️ 동시 (同時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Đời sống học đường (208)