🌟 영광 (榮光)

  Danh từ  

1. 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예.

1. SỰ VINH DỰ, SỰ VẺ VANG, SỰ VINH QUANG, SỰ VINH HIỂN: Danh dự cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가문의 영광.
    The glory of the family.
  • 수상의 영광.
    Glory of the prime minister.
  • 영광이 되다.
    Be honored.
  • 영광을 누리다.
    To be honored.
  • 영광을 돌리다.
    Honour the glory.
  • 영광을 차지하다.
    Take the honor.
  • 영광으로 생각하다.
    To be honored.
  • 그는 수상의 영광을 가족들에게 돌린다는 말로 소감을 대신했다.
    He replaced his speech with saying that he would attribute the honor of the award to his family.
  • 연장전까지 벌이는 치열한 접전 끝에 우리 팀이 우승의 영광을 차지했다.
    Our team won the honor of winning after a fierce battle to the end of extra time.
  • 집안에서 대통령이 나오다니 정말 자랑스러우시겠어요.
    You must be very proud to see the president coming out of the house.
    그럼요. 가문의 영광이지요.
    Of course. it's an honor for the family.
Từ đồng nghĩa 광영(光榮): 자랑스럽고 큰 명예.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영광 (영광)
📚 Từ phái sinh: 영광되다(榮光되다): 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예를 느낄 만하다.
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 영광 (榮光) @ Giải nghĩa

🗣️ 영광 (榮光) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)