🌟 열대 (熱帶)

  Danh từ  

1. 적도에 가까우며, 연평균 기온이 섭씨 20도 이상인 덥고 비가 많이 오는 지역.

1. NHIỆT ĐỚI: Khu vực gần xích đạo, nhiệt độ trung bình hàng năm xấp xỉ trên 20 độ C, nóng và mưa nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열대 사막.
    Tropical desert.
  • 열대 삼림.
    Tropical forest.
  • 열대 식물.
    A tropical plant.
  • 열대 우림.
    Tropical rainforest.
  • 열대 태풍.
    Tropical typhoon.
  • 열대의 나라.
    Tropical country.
  • 열대의 태양.
    The tropical sun.
  • 우리는 태양이 뜨겁게 내리쬐는 열대의 더운 날씨를 견디기 힘들었다.
    We couldn't stand the heat of the tropical weather with the sun blazing down.
  • 유명한 동물학자는 열대의 우거진 숲에 사는 다양한 동물들을 연구했다.
    A famous zoologist studied various animals living in tropical thick forests.
  • 너는 가 보고 싶은 나라가 있니?
    Do you have any country you want to visit?
    열대의 나라들에 가 보고 싶어. 얼마나 더운지 궁금하거든.
    I want to go to tropical countries. i wonder how hot it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열대 (열때)
📚 thể loại: Khu vực   Khí hậu  


🗣️ 열대 (熱帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 열대 (熱帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Luật (42) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59)