🌟 왕자 (王者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕자 (
왕자
)
🗣️ 왕자 (王者) @ Giải nghĩa
- 국혼 (國婚) : 임금이나 왕자, 공주 등 왕실의 혼인.
- 세자 (世子) : 왕의 자리를 이어서 다음 왕이 될 왕자.
- 환궁하다 (還宮하다) : 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아오다.
- 환궁 (還宮) : 임금, 왕비, 왕자 등이 궁궐로 돌아옴.
🗣️ 왕자 (王者) @ Ví dụ cụ thể
- '어린 왕자'의 작가인 생텍쥐페리는 프랑스의 대표적 문호이다. [문호 (文豪)]
- 소설 '어린 왕자'에서 발췌한 말이야. [발췌하다 (拔萃하다)]
- 현존 왕자. [현존 (現存)]
- 승규는 집에서 왕자 대접을 받는대. [끔찍스럽다]
- 즉위한 왕자. [즉위하다 (卽位하다)]
- 백마 탄 왕자. [백마 (白馬)]
- 백마를 탄 왕자는 위험에 빠진 공주를 용감하게 구해 냈다. [백마 (白馬)]
- 전쟁에서 패한 우리나라는 왕자 중 한 명를 인질로 보낼 수밖에 없었다. [인질 (人質)]
- 그들은 요구 사항을 어길 경우 인질로 잡고 있는 왕자를 죽이겠다고 협박했다. [인질 (人質)]
- 우리는 연극에서 왕자 역할에는 누가 적격일지 의논했다. [적격 (適格)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 왕자
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191)