🌟 영토 (領土)

  Danh từ  

1. 한 국가의 땅.

1. LÃNH THỔ: Đất của một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영토 내.
    Within the territory.
  • 영토 문제.
    Territorial issues.
  • 영토 분쟁.
    Territorial conflict.
  • 영토 싸움.
    Territorial warfare.
  • 영토 확장.
    Territorial expansion.
  • 영토가 작다.
    The territory is small.
  • 영토를 가지다.
    Have territory.
  • 영토를 늘리다.
    Increase territory.
  • 영토로 남다.
    Remain territorial.
  • 영토로 편입되다.
    To be incorporated into the territory.
  • 영토로 표시하다.
    Marked as territory.
  • 그 나라는 전쟁을 해서 이웃 나라의 영토를 빼앗았다.
    The country went to war and took away its neighbor's territory.
  • 왕은 점령한 영토를 돌려주면서 그 나라와 동맹을 맺었다.
    The king allied himself with the country by returning the occupied territory.
  • 승전국들은 새로 차지한 영토를 둘러싸고 또다시 치열한 싸움을 벌였다.
    The victors fought a fierce battle again over their new territory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영토 (영토)
📚 thể loại: Chính trị  


🗣️ 영토 (領土) @ Giải nghĩa

🗣️ 영토 (領土) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57)