🌟 외향 (外向)

Danh từ  

1. 바깥으로 드러난 모양.

1. BỀ NGOÀI: Hình dáng lột tả ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외향 산업.
    Exterior industry.
  • 외향이 변하다.
    Exterior changes.
  • 외향이 성장하다.
    Exterior growth.
  • 외향을 가꾸다.
    Cultivate an extrovert.
  • 외향을 묘사하다.
    Describes an extramarital.
  • 그 기업은 사업이 성공하여 외향이 두 배나 성장하였다.
    The enterprise has been successful and has doubled its outward appearance.
  • 아빠는 사물의 외향을 있는 그대로 그린 그림을 좋아했다.
    Dad liked paintings of objects as they were.
  • 이 마을도 오랜만에 오니 몰라보겠어요.
    It's been a while since i've been to this town.
    건물도 높아지고 외향이 많이 변했지요?
    The building has been elevated and the exterior has changed a lot, hasn't it?
Từ trái nghĩa 내향(內向): 안쪽으로 향한 모양., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향함.

2. 생각이나 마음의 움직임이 밖으로 드러남.

2. SỰ HƯỚNG NGOẠI: Suy nghĩ hay sự thay đổi cảm xúc thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외향 사고.
    Outgoing accident.
  • 외향 성격.
    Exotic personality.
  • 외향 태도.
    An outward bearing.
  • 외향 행동.
    Outgoing behavior.
  • 내 성격은 마음을 숨기기 어려운 외향이다.
    My personality is an extrovert that is hard to hide.
  • 친구는 적성 검사를 통해 자신이 외향인지 내향인지 알아보았다.
    A friend checked his aptitude test to see if he was outgoing or inward.
Từ trái nghĩa 내향(內向): 안쪽으로 향한 모양., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외향 (외ː향) 외향 (웨ː향)
📚 Từ phái sinh: 외향적(外向的): 바깥으로 드러나는., 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는. 외향적(外向的): 바깥으로 드러나는 것., 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는 것. 외향하다: 바깥으로 드러나다., 마음의 움직임이 적극적으로 밖으로 나타나다.

🗣️ 외향 (外向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Thể thao (88) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28)