🌟 용지 (用紙)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용지 (
용ː지
)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập Giáo dục
🗣️ 용지 (用紙) @ Giải nghĩa
- 엽서 (葉書) : 보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지.
🗣️ 용지 (用紙) @ Ví dụ cụ thể
- 부재자 투표 용지. [부재자 투표 (不在者投票)]
- 투표함의 투표 용지. [투표함 (投票函)]
- 용지 하단. [하단 (下段)]
- 복사 용지. [복사 (複寫)]
- 분류된 용지. [분류되다 (分類되다)]
- 조서 용지. [조서 (調書)]
- 수사관은 피의자에게 조서 용지를 내밀며 진술서를 쓰라고 하였다. [조서 (調書)]
- 기표 용지. [기표 (記票)]
- 나는 기표를 마치고 투표용지를 투표함에 넣었다. [기표 (記票)]
- 이번 선거부터 정해진 도장으로 투표용지에 기표를 하도록 되어 있다. [기표 (記票)]
- 지로 용지. [지로 (giro)]
- 어머니는 도시가스 지로 용지에 쓰여 있는 전용 계좌로 요금을 이체했다. [지로 (giro)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 용지
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159)