🌟 용지 (用紙)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 쓰는 종이.

1. GIẤY: Giấy dùng vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복사 용지.
    Copy paper.
  • 수표 용지.
    Check paper.
  • 신문 용지.
    Newspaper paper.
  • 신청서 용지.
    Application forms.
  • 영수증 용지.
    Receipt paper.
  • 팩스 용지.
    Fax paper.
  • 프린트 용지.
    Printed paper.
  • 지수는 입력한 원고를 출력하려고 프린터에 프린트 용지를 넣었다.
    Jisoo put a print paper into the printer to print out the manuscript she entered.
  • 김 씨는 학생들에게 여러 항목의 설문이 인쇄된 용지를 나눠 주고 설문 조사를 하였다.
    Kim handed out several items of survey paper to students and conducted a survey.
  • 신용 카드를 만들고 싶은데요.
    I'd like to make a credit card.
    그럼 먼저 이 신청서 용지를 작성해 주세요.
    Then please fill out this application form first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용지 (용ː지)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Giáo dục  


🗣️ 용지 (用紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 용지 (用紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159)