🌟 용지 (用紙)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 쓰는 종이.

1. GIẤY: Giấy dùng vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복사 용지.
    Copy paper.
  • Google translate 수표 용지.
    Check paper.
  • Google translate 신문 용지.
    Newspaper paper.
  • Google translate 신청서 용지.
    Application forms.
  • Google translate 영수증 용지.
    Receipt paper.
  • Google translate 팩스 용지.
    Fax paper.
  • Google translate 프린트 용지.
    Printed paper.
  • Google translate 지수는 입력한 원고를 출력하려고 프린터에 프린트 용지를 넣었다.
    Jisoo put a print paper into the printer to print out the manuscript she entered.
  • Google translate 김 씨는 학생들에게 여러 항목의 설문이 인쇄된 용지를 나눠 주고 설문 조사를 하였다.
    Kim handed out several items of survey paper to students and conducted a survey.
  • Google translate 신용 카드를 만들고 싶은데요.
    I'd like to make a credit card.
    Google translate 그럼 먼저 이 신청서 용지를 작성해 주세요.
    Then please fill out this application form first.

용지: paper,ようし【用紙】,papier,papel, hoja,ورقة,зориулалтын цаас,giấy,กระดาษ, กระดาษเปล่า, แบบฟอร์ม,kertas (khusus),бумага,用纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용지 (용ː지)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Giáo dục  


🗣️ 용지 (用紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 용지 (用紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Thể thao (88)