🌟 월경 (月經)

Danh từ  

1. 일정 연령 이상의 여성의 자궁에서 주기적으로 피가 나오는 현상.

1. KINH NGUYỆT, HÀNH KINH: Hiện tượng máu chảy ra khỏi tử cung của con gái khi đến một độ tuổi nhất định một cách có chu kỳ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월경 기간.
    Menstrual period.
  • 월경 중.
    During menstruation.
  • 월경이 끝나다.
    Menstruation is over.
  • 월경이 멈추다.
    Menstruation stops.
  • 월경이 오다.
    Menstruation comes.
  • 월경을 시작하다.
    Begin menstruation.
  • 월경을 하다.
    Have menstruation.
  • 유민이는 마치 월경이라도 하고 있는 사람처럼 예민한 모습을 보였다.
    Yoomin looked as sensitive as if he were having menstruation.
  • 월경 중인 유민이는 몸이 나른하고 무거워 주말에 집에서 휴식을 취했다.
    Yu-min, who is on a menstruation, was languid and heavy, so she took a rest at home on weekends.
  • 어디 아파? 얼굴색이 안 좋아 보여.
    Are you sick? you don't look so good.
    월경을 시작해서 그런지 아랫배도 아프고 두통도 있어서 몸이 안 좋아.
    I don't feel well because i have a stomachache and a headache maybe because i started menstrual period.
Từ đồng nghĩa 달거리: 성숙한 여성의 자궁에서 일정한 간격을 두고 주기적으로 피가 나오는 생리적 현상.
Từ đồng nghĩa 생리(生理): 생물의 목숨을 이어 나가기 위해 몸이 기능하거나 작용하는 원리., 사람의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월경 (월경)
📚 Từ phái sinh: 월경하다: 생리 현상의 하나로, 성숙한 여성의 자궁에서 주기적으로 출혈하다. 임신하지 않…

🗣️ 월경 (月經) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)