🌟 원기 (元氣)

Danh từ  

1. 어떤 일을 이루기 위하여 마음과 몸을 움직이는 힘.

1. ĐỘNG CƠ, ĐỘNG LỰC: Sức mạnh di chuyển cơ thể và tâm hồn để đạt được việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원기가 넘치다.
    Full of vigor.
  • 원기가 왕성하다.
    Full of vigor.
  • 원기가 충만하다.
    Be full of vigor.
  • 원기를 가지다.
    Have vigor.
  • 원기를 보충하다.
    Replenish one's spirits.
  • 원기를 잃다.
    Lose vigor.
  • 원기를 찾다.
    Find one's strength.
  • 원기가 왕성한 젊은이들은 산 정상까지 단숨에 올라갔다.
    The energetic young men quickly climbed to the top of the mountain.
  • 어머니는 수험생인 오빠의 원기를 돋우기 위해서 보양식을 만드셨다.
    My mother made a health food to cheer up my brother, who is an examinee.
  • 요즘 몸이 자꾸 축 늘어지면서 아무것도 하기가 싫어요.
    My body's been limping lately and i don't want to do anything.
    좀 쉬면서 원기를 회복하는 게 좋겠네요.
    You'd better get some rest and refresh yourself.

2. 만물이 원래 타고난 기운.

2. NĂNG LƯỢNG, TINH KHÍ: Khí vận vốn dĩ có trong vạn vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연의 원기.
    The vigor of nature.
  • 하늘의 원기.
    The vigor of the sky.
  • 원기를 받다.
    Get a boost.
  • 원기를 뺏기다.
    Be deprived of one's.
  • 원기를 살리다.
    To keep up one's spirits.
  • 원기를 찾다.
    Find one's strength.
  • 아버지는 아침의 원기를 받기 위해서 매일 새벽 운동을 나가신다.
    My father goes out to exercise every morning to cheer me up.
  • 도시의 나무들은 공해와 소음에 원기를 잃은 듯 점차 말라가는 듯했다.
    The trees in the city seemed to be gradually drying up, as if they had lost steam in pollution and noise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원기 (원기)

🗣️ 원기 (元氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160)