🌟 유전 (遺傳)

  Danh từ  

1. 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐.

1. SỰ KẾ THỪA: Sự thừa hưởng đón nhận hay truyền lại cho hậu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가풍 유전.
    Ga-pung heredity.
  • 문화 유전.
    Cultural heredity.
  • 유전이 되다.
    Be hereditary.
  • 유전을 하다.
    Run an oil field.
  • 그는 조상 대대로 유전이 되어 온 가풍을 자랑스러워했다.
    He was proud of the family tradition that had been hereditary for the generations of his ancestors.
  • 예전부터 축적되어 온 전통은 후손에 유전이 되어 하나의 단일한 문화를 이루게 된다.
    The tradition that had been accumulated for a long time was inherited by the descendants and formed a single culture.
  • 한 사회의 풍습은 여러 세대를 거쳐서 유전이 된 것으로 다음 세대에게도 전해질 것이다.
    The customs of a society are inherited through generations and will be passed down to the next generation as well.

2. 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해짐. 또는 그런 현상.

2. SỰ DI TRUYỀN, HIỆN TƯỢNG DI TRUYỀN: Việc hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau. Hoặc hiện tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유전 물질.
    Genetic material.
  • 유전 요인.
    Genetic factors.
  • 유전 질환.
    Genetic disease.
  • 유전 형질.
    Genetic traits.
  • 유전을 연구하다.
    Study the oil field.
  • 나는 부모가 가지고 있는 유전 형질이 어떻게 자식에게 전달되는 것인지가 매우 궁금했다.
    I was very curious about how the genetic traits that parents have are passed on to their children.
  • 그는 병이나 기질 등이 가족에게 전해지는 현상에 대해 대단한 흥미를 느껴 유전에 대해 연구했다.
    He was so interested in the phenomenon of disease and temperament being passed on to his family that he studied oil fields.
  • 가족 사이에 공통적인 특징이 나타나는 까닭은 부모의 특징이 유전을 통해 자식에게 전해지기 때문이다.
    The common feature among families is that the characteristics of parents are passed down to their children through inheritance.
  • 정우는 햇볕을 쬐면 재채기를 해.
    Jung-woo sneezes in the sun.
    아버지랑 같은 반응을 하는 걸 보니 유전인가 보다.
    I guess it's genetic because you're reacting the same way as your father.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유전 (유전)
📚 Từ phái sinh: 유전되다(遺傳되다): 물려받아 내려오거나 후세에 전해지다., 윗대의 생김새, 성격, 체질… 유전하다(遺傳하다): 물려받아 내려오거나 후세에 전하다., 윗대의 생김새, 성격, 체질 … 유전적(遺傳的): 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 성질을 띠는. 유전적(遺傳的): 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 성질을 띠는 …
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 유전 (遺傳) @ Giải nghĩa

🗣️ 유전 (遺傳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28)