🌟 유출 (流出)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유출 (
유출
)
📚 Từ phái sinh: • 유출되다(流出되다): 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나가다., 귀한 물건이나 정보 … • 유출하다(流出하다): 한곳에 모여 있던 것을 밖으로 흘려 내보내다., 귀한 물건이나 정보…
📚 thể loại: Hành vi thông tin Vấn đề môi trường
🗣️ 유출 (流出) @ Ví dụ cụ thể
- 토사 유출. [토사 (土沙/土砂)]
- 정부는 이번 기름 유출 사건으로 인해 생긴 어민들의 피해를 보상해 주기로 결정하였다. [어민 (漁民)]
- 기밀 유출. [기밀 (機密)]
- 김 부장은 회사 경영 기밀을 유출한 혐의로 구속되었다. [기밀 (機密)]
- 정부는 최근 유전에서 새로운 석유 유출 지점이 발견되었다고 발표했다. [유전 (油田)]
- 기름 유출. [기름]
- 얼마 전 발생한 대규모 개인 정보 유출 사고를 계기로 보안 체계가 전면 재정비되었다. [재정비되다 (再整備되다)]
- 답안지 유출. [답안지 (答案紙)]
- 군사 기밀 유출. [군사 기밀 (軍事機密)]
- 그는 국방부 컴퓨터에 저장된 군사 기밀을 유출한 혐의로 체포됐다. [군사 기밀 (軍事機密)]
- 개인 정보 유출 사고가 늘자 국민들은 개인 정보 보호에 관한 법체계가 강화되어야 한다고 목소리를 높였다. [법체계 (法體系)]
- 네. 하지만 최근 유류 유출 사고로 인해 그 심각성이 조금씩 인식되고 있습니다. [인식하다 (認識하다)]
- 새 프로그램은 인터넷에서 정보 유출 취약성을 보완하였다. [취약성 (脆弱性)]
- 김 과장은 정보 유출 사건에 연루되어 대기 발령을 받았다. [대기 (待機)]
- 기름 유출 사고로 해변가가 치명적으로 오염되었다. [치명적 (致命的)]
🌷 ㅇㅊ: Initial sound 유출
-
ㅇㅊ (
위치
)
: 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó. -
ㅇㅊ (
아침
)
: 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu. -
ㅇㅊ (
열차
)
: 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu. -
ㅇㅊ (
야채
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn. -
ㅇㅊ (
외출
)
: 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc. -
ㅇㅊ (
인천
)
: 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 INCHEON: Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài. -
ㅇㅊ (
업체
)
: 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi. -
ㅇㅊ (
연체
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả. -
ㅇㅊ (
위층
)
: 어떤 층보다 위에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác. -
ㅇㅊ (
우측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải. -
ㅇㅊ (
요청
)
: 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy. -
ㅇㅊ (
육체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
연출
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠO DIỄN: Việc chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm. -
ㅇㅊ (
예측
)
: 앞으로의 일을 미리 추측함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai. -
ㅇㅊ (
온천
)
: 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것을 전부 다.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
원칙
)
: 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó. -
ㅇㅊ (
일출
)
: 해가 떠오름.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc. -
ㅇㅊ (
일치
)
: 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh. -
ㅇㅊ (
악취
)
: 나쁜 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại. -
ㅇㅊ (
인체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97)