🌟 유출 (流出)

  Danh từ  

1. 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄.

1. SỰ CHẢY TRÀN, SỰ XẢ: Việc cái đang tập trung ở một chỗ chảy ra ngoài. Hoặc việc làm cho chảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원유 유출.
    Crude oil spill.
  • 토사 유출.
    The soil runoff.
  • 유출이 되다.
    Be leaked out.
  • 유출이 일어나다.
    An outflow takes place.
  • 유출을 막다.
    To prevent an outflow.
  • 유출을 방지하다.
    Prevent spillage.
  • 사고가 난 원전에서 방사능 유출이 감지되어 주민들이 대피했다.
    Residents were evacuated from the nuclear power plant where the accident occurred after radioactive leaks were detected.
  • 유조선 원유 유출 사고로 인해 바다가 시꺼먼 기름으로 덮여 버렸다.
    The tanker oil spill covered the sea with black oil.
  • 산사태 예방을 위한 작업을 하고 계신다고요?
    You're working on preventing landslides?
    네, 토사 유출을 방지하기 위해 천막을 치고 있습니다.
    Yes, we're setting up tents to prevent soil erosion.

2. 귀한 물건이나 정보 등이 불법적으로 외부로 나가 버림. 또는 그것을 내보냄.

2. SỰ TUỒN RA, SỰ BẠI LỘ, SỰ LÀM RÒ RỈ, SỰ LÀM LỘ: Việc đồ vật quý hay thông tin... lọt ra ngoài một cách bất hợp pháp. Hoặc việc tung ra cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국외 유출.
    Out of the country.
  • 기밀 유출.
    Confidential leakage.
  • 문화재 유출.
    Cultural heritage leakage.
  • 사전 유출.
    Pre-leakage.
  • 외화 유출.
    Foreign currency outflow.
  • 정보 유출.
    Information leakage.
  • 유출이 되다.
    Be leaked out.
  • 유출이 일어나다.
    An outflow takes place.
  • 유출을 막다.
    To prevent an outflow.
  • 유출을 방지하다.
    Prevent spillage.
  • 유출을 하다.
    To leak.
  • 문화재의 국외 유출은 전쟁 중에 발생하는 경우가 많다.
    The outflow of cultural assets from the country often occurs during war.
  • 은행 전산망이 해킹을 당해 많은 사람이 개인 정보 유출 피해를 입었다.
    The bank's computer network was hacked and many people suffered from personal information leakage.
  • 체포된 김 사장의 혐의는 무엇인가요?
    What are the charges against the arrested president kim?
    이번 군사 기밀 유출 사건을 주도했다는 혐의를 받고 있습니다.
    Suspected of masterminding the leak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유출 (유출)
📚 Từ phái sinh: 유출되다(流出되다): 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나가다., 귀한 물건이나 정보 … 유출하다(流出하다): 한곳에 모여 있던 것을 밖으로 흘려 내보내다., 귀한 물건이나 정보…
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Vấn đề môi trường  

🗣️ 유출 (流出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97)