🌟 파일 (file)

☆☆   Danh từ  

1. 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음.

1. CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế,

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서류 파일.
    Paper file.
  • 파일 정리.
    File cleanup.
  • 파일이 많다.
    Lots of files.
  • 파일을 들여다보다.
    Look into a file.
  • 파일을 정리하다.
    Organize the files.
  • 파일을 찾다.
    Find a file.
  • 나는 과목별로 시험지를 모아 파일로 묶어 두었다.
    I collected exam papers by subject and tied them up in files.
  • 파일에는 이번 프로젝트 관련 서류가 정리되어 있다.
    This file lists the documents related to this project.
  • 파일들은 다 뭐야?
    What are all these files?
    내가 낸 기획서들을 다 모아 둔 거야.
    I've collected all my plans.
Từ đồng nghĩa 서류철(書類綴): 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음.

2. 컴퓨터의 기억 장치에 일정한 단위로 저장된 정보의 묶음.

2. FILE (MÁY VI TÍNH): Một tập hợp thông tin được ghi lại theo đơn vị nhất định vào bộ nhớ của máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파일 용량.
    File capacity.
  • 파일이 손상되다.
    File gets corrupted.
  • 파일을 복사하다.
    Copy a file.
  • 파일을 삭제하다.
    Delete the file.
  • 파일을 저장하다.
    Save the file.
  • 파일을 전송하다.
    Transferring files.
  • 나는 컴퓨터에서 용량이 제일 큰 파일을 삭제하고 저장 공간을 확보했다.
    I deleted the largest file from my computer and secured storage space.
  • 컴퓨터에 바이러스가 침투해서 저장돼 있던 파일이 손상되었다.
    A virus penetrated the computer and damaged the files that had been stored.
  • 승규야, 내가 네 컴퓨터에 저장해 놓은 음악 파일 좀 전송해 줘.
    Seung-gyu, please send me the music file i saved on your computer.
    응, 이메일로 보내 줄게.
    Yes, i'll e-mail you.


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  
📚 Variant: 화일


🗣️ 파일 (file) @ Giải nghĩa

🗣️ 파일 (file) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10)