🌟 체하다

Động từ bổ trợ  

1. 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.

1. VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 잘 모르는 것을 함부로 아는 체하는 단점이 있다.
    Seung-gyu has a disadvantage of pretending to know things he doesn't know well.
  • 지수는 집이 잘산다고 몹시 잘난 체해서 아이들이 싫어했다.
    Jisoo was so proud of her well-off home that the children hated.
  • 민준이는 산 속에서 곰을 만났을 때 죽은 체해서 위기를 모면했다.
    Min-jun pretended to be dead when he met a bear in the mountains and escaped the crisis.
  • 승규가 유민이한테 고백했다가 거절을 당했다면서?
    I heard seung-gyu confessed to yoomin and was rejected.
    응. 승규가 아무렇지 않은 체하지만 속으로는 마음이 많이 아플 거야.
    Yeah. seung-gyu pretends he's okay, but inside he'll be heartbroken.
Từ đồng nghĩa 척하다: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체하다 (체하다) 체하는 (체하는) 체하여 (체하여) 체해 (체해) 체하니 (체하니) 체합니다 (체함니다)
📚 Từ phái sinh: 체: 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸미는 거짓 태도나 모양을 나타내는 말.

📚 Annotation: 동사나 형용사 뒤에서 '-은/-는 체하다'로 쓴다.


🗣️ 체하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 체하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255)