🌟 판권 (版權)

Danh từ  

1. 저작권법에 의해 저작권을 가진 사람과 계약하여 도서, 영상 매체 등의 출판이나 제작에 관한 이익을 독점하는 권리.

1. BẢN QUYỀN: Quyền hợp đồng với người giữ bản quyền tác giả theo luật bản quyền và độc quyền lợi ích liên quan đến việc xuất bản hay chế tác những thứ như sách hay video v.v

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 판권.
    Domestic copyright.
  • 비디오 판권.
    Video copyright.
  • 영화 판권.
    Movie rights.
  • 판권 계약.
    Copyright contract.
  • 판권이 팔리다.
    Copyright is sold.
  • 판권을 인수하다.
    Take over the copyright.
  • 판권을 팔다.
    Sell the copyright.
  • 판권을 확보하다.
    Secure the copyright.
  • 우리 영화사는 인기 소설을 영화로 만들기 위해 판권을 확보하였다.
    Our film company secured the copyright to turn popular novels into movies.
  • 외국 소설의 판권을 따낸 제작사는 책을 번역하여 출판하였다.
    The production company that won the copyright to foreign novels translated and published the book.
  • 오래된 책을 찾고 있는데요, 아직 이 책을 구입할 수 있나요?
    I'm looking for an old book, is it still available?
    판권이 다른 회사로 넘어가서 저희는 이제 출판하지 않아요.
    The copyright has been transferred to another company, so we no longer publish it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판권 (판꿘)

🗣️ 판권 (版權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86)