🌟 파계 (破戒)

Danh từ  

1. 불교의 계율을 지키지 않고 어김.

1. SỰ PHÁ GIỚI: Việc không tuân thủ mà vi phạm giới luật của Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파계를 하다.
    Break the ice.
  • 파계를 결심하다.
    Decide to be dismissed.
  • 파계를 뉘우치다.
    Repent to the apostasy.
  • 파계를 당하다.
    Disappear.
  • 그 스님은 파계를 결심하고 절에서 나왔다.
    The monk came out of the temple determined to die.
  • 그는 자신의 파계를 깊이 뉘우치고 큰스님에게 찾아가 용서를 구했다.
    He deeply repented for his part and went to the chief monk for forgiveness.
  • 저분 원래 스님 아니었나요?
    Wasn't he supposed to be a monk?
    네. 그런데 술과 여자를 가까이해서 파계를 당했다고 해요.
    Yeah. however, he was dismissed because he was close to alcohol and women.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파계 (파ː계) 파계 (파ː게)
📚 Từ phái sinh: 파계하다(破戒하다): 불교의 계율을 지키지 않고 어기다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Giáo dục (151)