🌟 취급하다 (取扱 하다)

Động từ  

1. 물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼다.

1. GIAO DỊCH, SỬ DỤNG: Xem một đồ vật nào đó như đối tượng để sử dụng hay mua bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 취급하는 물품.
    Handling goods.
  • 고가품을 취급하다.
    Handle expensive goods.
  • 약을 취급하다.
    Handle medicine.
  • 수표를 취급하다.
    Handle a check.
  • 우편물을 취급하다.
    Handle mail.
  • 카드를 취급하다.
    Handle cards.
  • 공항 안의 은행은 환전 업무도 취급한다.
    The banks in the airport also handle currency exchange.
  • 학교 서점은 원서를 전문적으로 취급했다.
    The school bookstore handled the application professionally.
  • 신용카드도 결제되나요?
    Can i pay by credit card?
    네. 저희 가게는 모든 신용카드를 취급하는 식당입니다.
    Yeah. our restaurant handles all credit cards.

2. 사람이나 사건을 어떤 태도로 대하거나 처리하다.

2. CỬ XỬ, XỬ LÍ: Đối xử với con người hay xử lí sự việc với một thái độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못난이로 취급하다.
    Treat as a fool.
  • 문제아로 취급하다.
    Treat as a troublemaker.
  • 배신자로 취급하다.
    Treat as a traitor.
  • 아기로 취급하다.
    Treat as a baby.
  • 장난감으로 취급하다.
    Handle as a toy.
  • 엄마는 아직도 대학생이 된 나를 어린애 취급하신다.
    My mother still treats me as a child as a college student.
  • 사람들은 로봇에만 몰두하는 승규를 괴짜처럼 취급했다.
    People treated seung-gyu, who was preoccupied with robots, like a freak.
  • 학교에서 우리 아들을 문제아로 취급하는 것 같아요.
    I think the school treats my son as a troublemaker.
    선생님께 찾아가서 이야기해 보는 게 어때?
    Why don't you go talk to the teacher?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취급하다 (취ː그파다)
📚 Từ phái sinh: 취급(取扱): 물건을 사용하거나 판매 등의 대상으로 삼음., 사람이나 사건을 어떤 태도로…


🗣️ 취급하다 (取扱 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 취급하다 (取扱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138)