🌟 합격자 (合格者)

☆☆   Danh từ  

1. 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람.

1. NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서류 전형 합격자.
    Those who pass the document screening process.
  • 수석 합격자.
    The first successful candidate.
  • 시험 합격자.
    Successful candidates for the exam.
  • 최종 합격자.
    Final successful candidate.
  • 합격자 공지.
    Acceptance notice.
  • 합격자 명단.
    The list of successful candidates.
  • 합격자가 나오다.
    Passers come out.
  • 합격자가 늘다.
    More successful applicants.
  • 합격자를 결정하다.
    Decide on successful candidates.
  • 합격자를 공개하다.
    Disclose successful candidates.
  • 합격자를 선발하다.
    Select successful candidates.
  • 합격자를 발표하다.
    Announce successful candidates.
  • 합격자를 뽑다.
    Select a successful candidate.
  • 우리 학교에서 스무 명의 사법 고시 합격자가 나왔다.
    There are 20 successful applicants for the bar exam at our school.
  • 올해 공무원 시험 여성 합격자는 작년에 비해 두 배로 늘어났다.
    The number of female applicants for this year's civil service exam has doubled compared to last year.
  • 신입 사원 합격자 발표 언제 나나요?
    When will the new employee pass the announcement be made?
    오후 네 시 이후에 회사 홈페이지에서 확인해 주세요.
    Please check the company's website after 4 p.m.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합격자 (합껵짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Đời sống học đường   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 합격자 (合格者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42)