🌟 -은가

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.

1. À?: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi về sự việc hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그대가 받은 돈이 적은가?
    Is there less money you've received?
  • 자네 얼굴은 왜 그리 붉은가?
    Why is your face so red?
  • 자네가 그 상황이라면 어떻게 하는 것이 옳은가?
    What's the right thing to do if you're in that situation?
  • 여기에 모인 사람들이 얼마나 많은가?
    How many people gathered here?
    대략 서른 명 정도 됩니다.
    Approximately thirty.
Từ tham khảo -ㄴ가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -는가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -던가: (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 과거의 사실…

2. 말하는 사람이 스스로에게 묻거나 추측할 때 쓰는 종결 어미.

2. CÓ VẺ: Vĩ tố kết thúc câu dùng khi người nói tự hỏi bản thân hay suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수가 여기를 떠나고 싶은가 보군요.
    Jisoo wants to leave here.
  • 집의 상태가 좋은가 하면 집값이 비쌌다.
    The house was in good condition and the house was expensive.
  • 자꾸 실수를 하는 것을 보니 마치 내가 그 일에 적합하지 않은가 싶었다.
    Seeing that i kept making mistakes, i felt as if i wasn't fit for the job.
  • 민준이는 바닷가가 싫은가 본데.
    Minjun doesn't seem to like the beach.
    그러게. 모래사장에도 안 들어오네.
    Yeah. they're not even in the sand.
Từ tham khảo -ㄴ가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -는가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -던가: (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 과거의 사실…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110)