🌟 혜택 (惠澤)

☆☆   Danh từ  

1. 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.

1. SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혜택이 있다.
    There are benefits.
  • 혜택을 누리다.
    Enjoy benefits.
  • 혜택을 받다.
    Benefit.
  • 혜택을 보다.
    Benefit from it.
  • 혜택을 얻다.
    Get a benefit.
  • 혜택을 입다.
    Benefit.
  • 혜택을 주다.
    Give benefits.
  • 미용 목적의 성형 수술을 할 때에는 의료 보험 혜택을 받을 수 없다.
    Medical insurance coverage is not available for cosmetic surgery.
  • 우리는 물질문명의 혜택을 받아 사는 데 전혀 불편함이 없이 자란 세대이다.
    We are a generation who grew up without any inconvenience in living on the benefits of material civilization.
  • 심리학 수업을 들으면서 실험에 참가하는 학생에게는 가산점 혜택을 주기로 했다.
    We decided to give extra points to students who participate in the experiment while taking psychology classes.
  • 직장인이 신용 카드를 쓰면 무조건 소득 공제를 받을 수 있나요?
    If an office worker uses a credit card, can i get an income tax deduction unconditionally?
    아니요. 급여에서 일정 비율 이상을 카드로 사용하셔야 공제 혜택이 있어요.
    No. you have to use a certain percentage of your salary as a card to get a deduction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혜택 (혜ː택) 혜택 (헤ː택) 혜택이 (혜ː태기헤ː태기) 혜택도 (혜ː택또헤ː택또) 혜택만 (혜ːː탱만헤ː탱만)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 혜택 (惠澤) @ Giải nghĩa

🗣️ 혜택 (惠澤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78)