🌟 민영 (民營)

Danh từ  

1. 민간인이 하는 경영.

1. DÂN TỰ QUẢN LÝ, TƯ NHÂN: Nhân dân tự quản lý, kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민영 기업.
    Private enterprise.
  • 민영 보험.
    Private insurance.
  • 민영 사업.
    Private business.
  • 민영 아파트.
    Private apartment.
  • 민영 주택.
    Private housing.
  • 민영으로 운영하다.
    Operate privately.
  • 그 공사는 정부의 주도가 아닌 민영 사업으로 진행되었다.
    The construction was carried out as a private project, not as a government initiative.
  • 당시 정부는 공영 방송만 운영하던 체제에서 벗어나 민영 방송사가 운영하는 방송도 함께 내보내기로 했다.
    At the time, the government decided to break away from the system of running only public broadcasting and also broadcast broadcasts run by private broadcasters.
  • 보험 공단에서 운영하는 의료 보험과 민영 의료 보험에 차이가 있나요?
    Is there a difference between the nhs-run health insurance and private health insurance?
    네. 민영 의료 보험은 의무적으로 가입을 하지 않아도 된답니다.
    Yes. private health insurance is not mandatory.
Từ tham khảo 공영(公營): 국가나 사회 구성원 모두의 이익을 위해 경영하거나 관리함. 또는 그렇게 하…
Từ tham khảo 관영(官營): 정부에서 운영함.
Từ tham khảo 국영(國營): 기업이나 방송국 등을 나라에서 직접 경영함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민영 (미녕)

🗣️ 민영 (民營) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149)