🌟 들이마시다

Động từ  

1. 물이나 술을 마구 마시다.

1. HÚP VÀO: Uống ừng ực nước hay rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국물을 들이마시다.
    Inhale the soup.
  • 냉수를 들이마시다.
    Inhale cold water.
  • 독한 술을 들이마시다.
    Inhale hard liquor.
  • 소주를 들이마시다.
    Inhale soju.
  • 벌컥벌컥 들이마시다.
    Breathe in.
  • 승규는 테이블 위에 있던 물컵을 들어 쭉 들이마셨다.
    Seung-gyu picked up the cup on the table and inhaled it all the way.
  • 민준이는 연거푸 술 세 잔을 들이마시더니 정신을 잃었다.
    Min-jun drank three glasses of liquor in a row and passed out.
  • 지수가 많이 취했네.
    Jisoo's really drunk.
    오니까 소주를 병째로 들이마시고 있더라.
    When i got here, he was inhaling soju from the bottle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이마시다 (드리마시다) 들이마시어 (드리마시어드리마시여) 들이마셔 (드리마셔) 들이마시니 (드리마시니)


🗣️ 들이마시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들이마시다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 들이마시다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138)