🌟 구십 (九十)

☆☆☆   Định từ  

1. 아흔의.

1. CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구십 개.
    90s.
  • 구십 그램.
    90 grams.
  • 구십 년.
    90 years.
  • 구십 도.
    90 degrees.
  • 구십 리터.
    90 litres.
  • 구십 미터.
    90 meters.
  • 구십 분.
    90 minutes.
  • 구십 세.
    90 years old.
  • 구십 원.
    90 won.
  • 구십 초.
    90 seconds.
  • 구십 퍼센트.
    90 per cent.
  • 구십 회.
    90 times.
  • 우리 할아버지는 연세가 구십 세가 다 되어 가신다.
    My grandfather is almost 90 years old.
  • 영화의 상영 시간은 구십 분, 즉 한 시간 반이었다.
    The running time of the film was 90 minutes, ie an hour and a half.
  • 직원들은 사장에게 고개를 구십 도로 숙여 인사하였다.
    The staff bowed their heads to the boss.
  • 우산 가지고 나가야 할까?
    Should i take my umbrella?
    응. 오늘은 비 올 확률이 구십 퍼센트 이상이래.
    Yeah. there's more than a 90 percent chance of rain today.

2. 아흔 번째의.

2. THỨ CHÍN MƯƠI: Thứ chín mươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구십 등.
    90s, etc.
  • 구십 번.
    Nine times.
  • 구십 장.
    90 pages.
  • 구십 쪽.
    90 pages.
  • 구십 층.
    The 90th floor.
  • 구십 페이지.
    90 pages.
  • 구십 호.
    Room 90.
  • 어머니는 구십 일째 백일 기도를 하고 계신다.
    My mother is praying for the hundredth day of her 90th day.
  • 선생님은 학생들에게 교과서의 구십 쪽을 펴도록 하였다.
    The teacher asked the students to open up 90 pages of the textbook.
  • 집 번지수가 어떻게 됩니까?
    What's your house number?
    구십 번지입니다.
    It's 90th.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구십 (구십)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 구십 (九十) @ Giải nghĩa

🗣️ 구십 (九十) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43)