🌟 체증 (滯症)

  Danh từ  

1. 한의학에서, 먹은 것이 잘 소화되지 않는 증상.

1. SỰ ĐẦY BỤNG, SỰ KHÓ TIÊU: Chứng bệnh tiêu hóa thức ăn khó trong Đông y học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체증 현상.
    Congestion.
  • 체증이 가시다.
    Feel congested.
  • 체증이 걸리다.
    Suffer from congestion.
  • 체증이 낫다.
    Delay is better.
  • 체증이 오다.
    Suffer from congestion.
  • 체증에 시달리다.
    Suffer from indigestion.
  • 할머니는 체증이 오면 손을 따 주시곤 하셨다.
    My grandmother would pick my hand when i was feeling sick.
  • 어제부터 체증 때문에 속이 더부룩하고 아팠다.
    I've been feeling bloated and sick from yesterday.
  • 너, 얼굴이 안 좋아 보인다.
    You, you don't look well.
    저녁을 잘못 먹었는지 밤 사이 체증이 왔거든.
    I've had a bad dinner, i've been stuck all night.

2. 길이 막히는 상태.

2. SỰ TẮC NGHẼN (GIAO THÔNG): Trạng thái đường bị tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체증 완화.
    Mitigation of congestion.
  • 체증 증가.
    Increased congestion.
  • 체증 현상.
    Congestion.
  • 체증이 극심하다.
    Extremely congested.
  • 체증이 심하다.
    Severely congested.
  • 체증이 해소되다.
    The congestion is relieved.
  • 체증을 빚다.
    Causes congestion.
  • 체증을 앓다.
    Suffer from indigestion.
  • 도로는 퇴근길 체증으로 차가 움직일 생각을 하지 않았다.
    The road was congested on the way home from work and didn't think of moving the car.
  • 명절이 다가오면서 고속 도로 체증이 심해질 것으로 예상된다.
    High-speed road congestion is expected to worsen as the holiday approaches.
  • 불법 주차로 도로를 막고 있는 차들을 집중적으로 단속한다고 합니다.
    It is said that they are cracking down on cars blocking the road with illegal parking.
    교통 체증이 좀 해소될 수 있겠군요.
    The traffic jam could be relieved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체증 (체증)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng  

🗣️ 체증 (滯症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160)