🌟 악성 (惡性)

  Danh từ  

1. 악한 성질.

1. TÍNH XẤU, TÍNH CHẤT XẤU XA: Tính chất ác độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악성 댓글.
    Malicious comments.
  • 악성 루머.
    Malicious rumors.
  • 악성 유언비어.
    Malicious rumors.
  • 악성 코드.
    Malicious code.
  • 인간의 악성.
    Human malignancy.
  • 악성의 극복.
    Overcoming viciousness.
  • 우리가 가진 악성을 없애기 위해서는 많은 수련과 인내가 있어야 합니다.
    There must be a lot of training and patience to get rid of the viciousness we have.
  • 컴퓨터에 설치된 악성 코드 없애는 법 좀 알려 주세요.
    Please tell me how to remove malicious code installed on your computer.
  • 모피 코트를 입기 위해 동물들을 저렇게 잔인하게 죽이다니.
    Killing animals so brutally to wear fur coats.
    그러게. 인간은 악성을 가지고 있는 것 같아.
    Yeah. i think humans have a bad temper.

2. 어떤 병이 고치기 어렵거나 생명을 위협할 정도로 심함.

2. ÁC TÍNH: Mức độ nghiêm trọng khi nói về bệnh khó chữa hoặc bệnh nguy hiểm đến tính mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악성 종양.
    A malignant tumor.
  • 악성 전염병.
    Malicious infectious diseases.
  • 악성 피부병.
    Malicious skin disease.
  • 그 병은 악성이 아니면 쉽게 고칠 수 있어.
    The disease can be cured easily if it's not malignant.
  • 악성 빈혈로 고생하는 사람들도 있다.
    Some people suffer from malignant anemia.
  • 악성 종양이 생기면 죽는 건가요?
    Does a malignant tumor kill you?
    아니요. 힘들기는 하지만 치료를 잘 받으시면 나을 수 있습니다.
    No. it's hard, but you can get better if you get good treatment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악성 (악썽)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 악성 (惡性) @ Giải nghĩa

🗣️ 악성 (惡性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)