💕 Start: 잘
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 22 ALL : 34
•
잘
:
바르고 선하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỬ TẾ: Một cách đúng đắn và lương thiện. .
•
잘되다
:
어떤 일이나 현상이 좋게 이루어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SUÔN SẺ, TRÔI CHẢY, TRƠN TRU: Công việc hoặc hiện tượng nào đó được tạo thành một cách tốt đẹp.
•
잘못
:
잘하지 못하거나 옳지 못하게 한 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT, SAI TRÁI, LẦM LỠ: Việc không làm được đúng đắn hay không làm được tốt.
•
잘못
:
바르지 않게 또는 틀리게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 SAI, NHẦM: Một cách sai hoặc không đúng.
•
잘못되다
:
일이 틀리거나 실패하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ SAI LẦM, BỊ HỎNG: Công việc trở nên sai hoặc thất bại.
•
잘못하다
:
틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
•
잘생기다
:
사람의 얼굴 생김새가 훌륭하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ƯA NHÌN, BẮT MẮT: Đẹp, dung mạo đẹp.
•
잘하다
:
옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác.
•
잘나다
:
외모가 예쁘거나 잘생기다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn.
•
잘리다
:
물체가 베어져 동강이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐỨT, BỊ CẮT: Vật thể bị cắt và có vết đứt.
•
잘살다
:
많은 재물을 가지고 풍요롭게 살다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀU CÓ, SUNG TÚC: Có nhiều của cải và sống một cách sung túc.
•
잘다
:
알곡이나 과일, 모래 등의 둥근 물건이나 글씨의 크기가 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ: Độ lớn của chữ viết hay đồ vật mà tròn như hạt cát, trái cây hoặc hạt ngũ cốc...bé.
•
잘 나가다[가다가] 삼천포로 빠지다
:
어떤 일이나 이야기가 중간에 엉뚱한 방향으로 나아간다.
🌏 (MÊ MẢI THÀNH RA ĐẾN SAMCHEONPO LÚC NÀO KHÔNG BIẾT): Tiến theo hướng lung tung khi đang làm việc gì hoặc nói gì đó.
•
잘 자랄 나무는 떡잎부터 안다[알아본다]
:
잘될 사람은 어렸을 때부터 그런 가능성이 보인다.
🌏 (CÂY TỐT THẤY TỪ LÁ MẦM): Người thành đạt thì từ bé đã trông thấy khả năng đó.
•
잘근잘근
:
조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양.
Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP: Hình ảnh cứ nhai nhẹ thứ hơi dai.
•
잘나-
:
(잘나고, 잘나, 잘나서, 잘나니, 잘나면, 잘난, 잘났습니다, 잘났다, 잘나라)→ 잘나다
None
🌏
•
잘되면 제 탓[복] 못되면 조상[남] 탓
:
일이 잘 안될 때 그 책임을 다른 사람 때문이라고 생각함.
🌏 (TỐT THÌ DO MÌNH, XẤU ĐỔ TẠI TỔ TIÊN): Việc đổ trách nhiệm cho người khác khi sự việc không suôn sẻ.
•
잘되면 충신 못되면 역적이라
:
권력을 가져서 강한 사람의 논리와 행위가 옳은 것이 된다.
🌏 (TỐT THÌ LÀ TRUNG THẦN, KHÔNG THÌ LÀ NGHỊCH TẶC), MIỆNG NHÀ QUAN CÓ GANG CÓ THÉP: Lí lẽ và hành động của kẻ mạnh có quyền lực đều đúng.
•
잘라-
:
(잘라, 잘라서, 잘랐다, 잘라라)→ 자르다
None
🌏
•
잘라먹다
:
남에게 갚거나 돌려주어야 할 것을 주지 않고 자기 것으로 하다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT: Không đưa cái phải trả hoặc đưa lại cho người khác mà định lấy làm cái của mình.
•
잘랑잘랑
:
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LENG KENG, LÁCH CÁCH: Âm thanh phát ra do vật tròn nhỏ hay cục sắt nhẹ cứ lung lay hay va chạm.
•
잘려-
:
(잘려, 잘려서, 잘렸다, 잘려라)→ 잘리다
None
🌏
•
잘록
:
긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.
Phó từ
🌏 HÕM VÀO, THẮT EO: Hình ảnh một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.
•
잘록하다
:
긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.
Tính từ
🌏 HÕM VÀO, THẮT EO: Một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.
•
잘리-
:
(잘리고, 잘리는데, 잘리니, 잘리면, 잘리는, 잘린, 잘릴, 잘립니다)→ 잘리다
None
🌏
•
잘리우다
:
→ 잘리다
Động từ
🌏
•
잘못짚다
:
잘 모르는 일에 대한 짐작이나 일어나지 않은 일에 대한 예상을 잘못하다.
Động từ
🌏 NHẦM, NHẦM LẪN: Phỏng đoán về môt việc mình không biết rõ hay dự tính sai về việc không xảy ra.
•
잘사-
:
(잘사는데, 잘사니, 잘사는, 잘산, 잘살, 잘삽니다)→ 잘살다
None
🌏
•
잘살-
:
(잘살고, 잘살아, 잘살아서, 잘살면, 잘살았다, 잘살아라)→ 잘살다
None
🌏
•
잘생겨-
:
(잘생겨, 잘생겨서, 잘생겼다)→ 잘생기다
None
🌏
•
잘생기-
:
(잘생기고, 잘생기니, 잘생기면, 잘생긴, 잘생길)→ 잘생기다
None
🌏
•
잘잘
:
기름기나 윤기가 흐르는 모양.
Phó từ
🌏 BÓNG NHẪY, BÓNG MƯỢT, BÓNG LÁNG: Hình ảnh độ dầu hay độ bóng chảy.
•
잘잘
:
자꾸 이리저리 바쁘게 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 LÒNG VÒNG, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ đi đi lại lại bận rộn chỗ này chỗ kia.
•
잘잘못
:
잘함과 잘못함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐÚNG VÀ LÀM SAI, SỰ GIỎI GIANG VÀ KÉM CỎI: Sự giỏi và kém.
• Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191)