🌟 건네다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건네다 (
건ː네다
) • 건네어 (건ː네어
) 건네 (건ː네
) • 건네니 (건ː네니
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 건네다 @ Giải nghĩa
🗣️ 건네다 @ Ví dụ cụ thể
- 손수건을 건네다. [손수건 (손手巾)]
- 잔돈을 건네다. [잔돈 (殘돈)]
- 소개말을 건네다. [소개말 (紹介말)]
- 계약금을 건네다. [계약금 (契約金)]
- 농지거리를 건네다. [농지거리 (弄지거리)]
- 수작을 건네다. [수작 (酬酌)]
- 수고비를 건네다. [수고비 (수고費)]
- 농담조로 말을 건네다. [농담조 (弄談調)]
- 수화기를 건네다. [수화기 (受話器)]
- 바통을 건네다. [바통 (bâton)]
- 슬며시 건네다. [슬며시]
- 귓속말을 건네다. [귓속말]
- 귀엣말을 건네다. [귀엣말]
- 공손히 건네다. [공손히 (恭遜히)]
- 마패를 건네다. [마패 (馬牌)]
- 악수를 건네다. [악수 (握手)]
- 살며시 건네다. [살며시]
- 걱정스레 말을 건네다. [걱정스레]
- 엉거주춤하게 말을 건네다. [엉거주춤하다]
- 메시지를 건네다. [메시지 (message)]
- 키스를 건네다. [키스 (kiss)]
- 명함을 건네다. [명함 (名銜)]
- 팸플릿을 건네다. [팸플릿 (pamphlet)]
- 첫마디를 건네다. [첫마디]
- 합환주를 건네다. [합환주 (合歡酒)]
- 반절을 건네다. [반절 (半切/半截)]
- 두둑이 건네다. [두둑이]
- 봉투를 건네다. [봉투 (封套)]
- 다지기를 건네다. [다지기]
- 단자를 건네다. [단자 (單子)]
- 현찰을 건네다. [현찰 (現札)]
- 답례품을 건네다. [답례품 (答禮品)]
- 금품을 건네다. [금품 (金品)]
- 뒷돈을 건네다. [뒷돈]
- 쪽지를 건네다. [쪽지 (쪽紙)]
- 촌지를 건네다. [촌지 (寸志)]
- 착수금을 건네다. [착수금 (着手金)]
- 첫인사를 건네다. [첫인사 (첫人事)]
- 뭉칫돈을 건네다. [뭉칫돈]
- 눈인사를 건네다. [눈인사 (눈人事)]
- 추파를 건네다. [추파 (秋波)]
- 팁을 건네다. [팁 (tip)]
- 열쇠를 건네다. [열쇠]
- 위로금을 건네다. [위로금 (慰勞金)]
- 위촉장을 건네다. [위촉장 (委囑狀)]
- 위조지폐를 건네다. [위조지폐 (僞造紙幣)]
- 유들유들 말을 건네다. [유들유들]
- 독배를 건네다. [독배 (毒杯)]
🌷 ㄱㄴㄷ: Initial sound 건네다
-
ㄱㄴㄷ (
가늘다
)
: 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỎNG MANH, MẢNH DẺ, THANH MẢNH, THUÔN DÀI: Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài. -
ㄱㄴㄷ (
건너다
)
: 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện. -
ㄱㄴㄷ (
건네다
)
: 다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO, ĐƯA: Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật. -
ㄱㄴㄷ (
겁나다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음이 들다.
☆☆
Động từ
🌏 SỢ HÃI: Thấy lòng lo lắng hay sợ sệt. -
ㄱㄴㄷ (
겨누다
)
: 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다.
☆
Động từ
🌏 NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao. -
ㄱㄴㄷ (
거닐다
)
: 가까운 거리를 이리저리 한가롭게 걷다.
☆
Động từ
🌏 ĐI DẠO: Đi chỗ này chỗ kia một cách nhàn nhã trên đoạn đường ngắn. -
ㄱㄴㄷ (
겁내다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 SỢ: Mang tâm trạng sợ hãi. -
ㄱㄴㄷ (
가누다
)
: 몸이나 몸의 일부를 바르게 하다.
☆
Động từ
🌏 GIỮ CÂN BẰNG, GIỮ VỮNG: Giữ thẳng cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㄱㄴㄷ (
겉늙다
)
: 실제 나이보다 더 늙어 보이다.
Động từ
🌏 VẺ NGOÀI GIÀ TRƯỚC TUỔI, BỀ NGOÀI GIÀ HƠN SO VỚI TUỔI: Trông già hơn so với tuổi thực tế. -
ㄱㄴㄷ (
금년도
)
: 올해의 연도.
Danh từ
🌏 NĂM NAY, NIÊN ĐỘ NÀY: Niên độ của năm nay. -
ㄱㄴㄷ (
골나다
)
: 화가 나다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, NỔI ĐÓA: Giận dữ. -
ㄱㄴㄷ (
고난도
)
: 체조 등의 운동에서 어려움의 정도가 큼.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ VẤT VẢ: Mức độ khó khăn trong các môn thể thao. -
ㄱㄴㄷ (
광나다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나다.
Động từ
🌏 BÓNG, LOÁNG: Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên -
ㄱㄴㄷ (
광내다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SÁNG LÊN, ĐÁNH BÓNG: Làm cho bề mặt trơn nhẵn và lóng lánh.
• Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98)