🌟 약주 (藥酒)

Danh từ  

1. 약으로 마시는 술.

1. RƯỢU THUỐC: Rượu uống làm thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 약주.
    Traditional pharmacy.
  • Google translate 약주를 마시다.
    Drink the booze.
  • Google translate 약주를 먹다.
    Take a drink.
  • Google translate 이 술은 몸에 좋아 약주라 불린다.
    This liquor is good for the body and is called a medicinal drink.
  • Google translate 산삼으로 만든 이 술은 피로 회복을 돕는 약주이다.
    This wine made of wild ginseng is a drink to help recover from fatigue.
  • Google translate 어머니는 각종 약재를 넣어 만든 약주를 아버지께 드렸다.
    Mother gave her father a bottle of medicinal herbs.

약주: medicinal wine,くすりざけ【薬酒】,vin médicinal,vino medicinal,خمر دوائيّ,эмчилгээний архи, сэргээш,rượu thuốc,เหล้า, สุรา,arak obat,лечебная настойка,药酒,补酒,

3. (점잖게 이르는 말로) 술.

3. DƯỢC TỬU: (cách nói lịch sự) Rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약주가 과하다.
    The alcoholic beverage is excessive.
  • Google translate 약주를 드시다.
    Have a drink.
  • Google translate 약주를 잡수시다.
    Let's grab the booze.
  • Google translate 약주를 하다.
    To drink.
  • Google translate 아버지는 오랜만에 만나 친구와 함께 약주를 드셨다.
    My father met after a long time and drank with his friend.
  • Google translate 할아버지께서 약주가 과하셨는지 일찍 잠자리에 드셨다.
    Grandfather went to bed early, perhaps because he was overdrinking.
  • Google translate 약주 한 잔 하셨나 봐요?
    You must have had a drink?
    Google translate 응. 기분 좋아서 한 잔 했어.
    Yeah. i had a drink in a good mood.

4. 다 익은 술에 맑은 부분만 떠낸 술.

4. Rượu mà chỉ chiết ra phần trong ở rượu đã chín (ngấm).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약주가 독하다.
    The booze is strong.
  • Google translate 약주를 올리다.
    Put up a drink.
  • Google translate 약주에 취하다.
    Drunk on the booze.
  • Google translate 삼촌께서 제사를 지낸 후에 나에게 약주를 권하셨다.
    After my uncle held a memorial service, he offered me a drink.
  • Google translate 나는 탁주보다는 약주를 즐겨 마신다.
    I prefer to drink alcoholic beverages rather than takju.
  • Google translate 한 모금 마실 때는 몰랐는데 생각보다 취하네.
    I didn't know when i took a sip, but i'm drunk more than i thought.
    Google translate 자네 벌써 약주 한 잔에 취한 건가?
    Are you already drunk on a drink?
Từ đồng nghĩa 청주(淸酒): 다 익은 술에서 맑은 부분만 떠낸 술.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약주 (약쭈)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)