🌟 강연 (講演)

  Danh từ  

1. 어떤 주제에 대하여 다른 사람들 앞에서 강의 형식으로 말함.

1. SỰ DIỄN THUYẾT, SỰ THUYẾT GIẢNG: Việc nói về một chủ đề nào đó dưới hình thức giảng dạy trước những người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공개 강연.
    A public lecture.
  • Google translate 무료 강연.
    Free lectures.
  • Google translate 강연 주제.
    The subject of the lecture.
  • Google translate 강연을 듣다.
    Take a lecture.
  • Google translate 강연을 하다.
    Give a lecture.
  • Google translate 우리는 행복한 삶에 대한 교수님의 강연을 듣고 크게 감동을 받았다.
    We were greatly moved by the professor's lecture on happy life.
  • Google translate 회사에서는 유명 강사를 초청해 사랑과 청춘이라는 주제로 강연을 열었다.
    The company invited a famous lecturer to give a lecture on the theme of love and youth.
  • Google translate 선생님, 오늘 강연 주제가 무엇인가요?
    Sir, what is the topic of today's lecture?
    Google translate 자신을 사랑하는 방법에 대해 이야기하려고 합니다.
    I'm going to talk about how to love myself.

강연: lecture,こうえん【講演】,conférence, discours,charla, conferencia,خطاب,лекц, яриа,sự diễn thuyết, sự thuyết giảng,การบรรยาย, การพูด, การปาฐกถา, วาทกรรม,ceramah, kuliah, seminar,чтение лекции,演讲,讲演,讲座,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강연 (강ː연)
📚 Từ phái sinh: 강연하다(講演하다): 어떤 주제에 대하여 다른 사람들 앞에서 강의 형식으로 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Giáo dục  


🗣️ 강연 (講演) @ Giải nghĩa

🗣️ 강연 (講演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cảm ơn (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82)