🌟 연작 (連作)

Danh từ  

1. 같은 땅에 해마다 같은 작물을 심어 가꿈.

1. SỰ TRỒNG GỐI, SỰ TRỒNG TRỌT KẾ TIẾP: Việc nhiều năm liền trồng một loại cây trên cùng một mảnh đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연작 작물.
    A series of crops.
  • Google translate 연작 피해.
    Continuous damage.
  • Google translate 연작의 해.
    Year of the series.
  • Google translate 연작을 하다.
    Continuously.
  • Google translate 그 농부는 지난 해 고구마를 심은 땅에 올해도 연작을 하여 풍년 농사를 지었다.
    The farmer planted sweet potatoes in the land last year, and continued farming this year.
  • Google translate 감자나 참외 등의 작물은 연작을 하면 안 되고 이 년 정도 간격으로 심어야 해를 덜 입을 수 있다.
    Crops such as potatoes and melons should be planted at intervals of two years, not consecutively, to be less harmful.
  • Google translate 매년 여기에 고추 농사를 지으시나 봐요.
    You farm peppers here every year.
    Google translate 네. 저 같은 초보 농사꾼은 연작을 하는 게 그나마 실패할 확률이 적어요.
    Yes. a novice farmer like me is less likely to fail in a series of crops.

연작: repeated cultivation; succession planting,れんさく【連作】,culture continue,plantación sucesiva,زراعة متكررة,давтан тариалалт,sự trồng gối, sự trồng trọt kế tiếp,การปลูกพืชแบบซ้ำซาก,penanaman berulang,,连种,连茬,

2. 한 작가가 같은 주인공이나 같은 주제로 단편 소설을 써서 그것을 이어 장편으로 만듦. 또는 그런 작품.

2. SỰ SÁNG TÁC DÀI KỲ, TRUYỆN DÀI KỲ, TIỂU THUYẾT DÀI KỲ: Việc tác giả xây dựng tiểu thuyết từ truyện ngắn với đề tài hay nhân vật giống nhau. Hoặc tác phẩm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연작 소설.
    A series of novels.
  • Google translate 연작이 완성되다.
    The series is complete.
  • Google translate 연작을 구성하다.
    Construct a series.
  • Google translate 연작을 남기다.
    Leave a series.
  • Google translate 연작을 쓰다.
    Write a series.
  • Google translate 이 작품은 그 소설가의 연작 중에서 가장 뛰어난 작품으로 유명하다.
    This work is famous for being the best of the novelist's series.
  • Google translate 그 소설 작가는 모성애를 주제로 한 소설 열 편을 끝으로 연작을 완성하였다.
    The novelist completed his series with ten novels on the subject of motherhood.
  • Google translate 그 작가 만화는 아직도 끝이 안 났다지?
    The author's cartoon isn't over yet, is it?
    Google translate 응. 아마 역사상 가장 긴 연작 만화일 거야.
    Yeah. it's probably the longest comic strip in history.
Từ đồng nghĩa 연작(聯作): 한 작품을 여러 작가가 나누어 맡아서 짓는 일. 또는 그런 작품., 한 작…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연작 (연작) 연작이 (연자기) 연작도 (연작또) 연작만 (연장만)
📚 Từ phái sinh: 연작하다: 같은 땅에 같은 작물을 해마다 심어 가꾸다., 한 작가가 같은 주인공의 단편 …

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)