🌟 체험 (體驗)

☆☆   Danh từ  

1. 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험.

1. SỰ TRẢI NGHIỆM, ĐIỀU TRẢI NGHIỆM: Việc trải qua trực tiếp bằng thân mình. Hoặc kinh nghiệm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간접 체험.
    Indirect experience.
  • Google translate 직접 체험.
    A hands-on experience.
  • Google translate 현장 체험.
    Field experience.
  • Google translate 다양한 체험.
    Various experiences.
  • Google translate 체험 수기.
    Experience handwriting.
  • Google translate 체험 학습.
    Experience learning.
  • Google translate 체험을 살리다.
    Bring experience to life.
  • Google translate 그 소설가는 체험을 바탕으로 쓰지 않은 작품은 하나도 없다고 말했다.
    The novelist said there was no work that was not written based on experience.
  • Google translate 서울에서만 자란 우리 아이는 농장 체험 학습을 통해 채소가 어떻게 자라는지를 배웠다.
    Our child, who grew up only in seoul, learned how vegetables grew through farm hands-on learning.
  • Google translate 이번 해외여행에서 많이 배우고 왔어?
    Did you learn a lot from this overseas trip?
    Google translate 응. 역시 체험을 통해서 배우는 게 가장 좋은 것 같아.
    Yes. i think it's best to learn from experience.

체험: experience,たいけん【体験】,expérience,experiencia,تجربة,туршлага,sự trải nghiệm, điều trải nghiệm,ประสบการณ์, ประสบการณ์จริง,tindakan mengalami, mengetahui,личный опыт,体验,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체험 (체험)
📚 Từ phái sinh: 체험하다(體驗하다): 몸으로 직접 겪다.

🗣️ 체험 (體驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Du lịch (98)