🌟 중세 (中世)

  Danh từ  

1. 역사의 시대 구분에서 고대와 근세 사이의 중간 시대.

1. TRUNG ĐẠI: Thời đại giữa cổ đại và cận đại trong việc phân biệt các thời đại của lịch sử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중세 국어.
    Medieval language.
  • Google translate 중세 말기.
    Late middle ages.
  • Google translate 중세 문학.
    Medieval literature.
  • Google translate 중세 시기.
    Middle ages.
  • Google translate 중세의 교회.
    A medieval church.
  • Google translate 중세의 귀족.
    Medieval aristocrats.
  • Google translate 중세 사회는 귀족들의 세력이 강한 봉건 사회였다.
    Medieval society was a feudal society with strong aristocracy.
  • Google translate 서양의 중세 시대에는 기독교 문화가 사회에 많은 영향을 끼쳤다.
    In the middle ages in the west, christian culture had a lot of influence on society.
  • Google translate 이 건물은 중세의 건축 양식을 본떠서 만든 건물입니다.
    This building is modeled after medieval architecture.
    Google translate 와아! 정말 갑옷 입은 기사가 당장이라도 나올 것 같군요.
    Wow! i think an article in armor is going to come out right away.

중세: the Middle Ages,ちゅうせい【中世】,Moyen Âge,edad media, tiempo medieval,عصر وسيط,дундад зуун, дундад үе,trung đại,ยุคกลาง, สมัยกลาง,zaman pertengahan,Средневековье,中世,中世纪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중세 (중세)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  


🗣️ 중세 (中世) @ Giải nghĩa

🗣️ 중세 (中世) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155)