🌟 거르다

  Động từ  

1. 차례대로 나아가다가 중간의 어느 순서나 자리를 빼고 넘기다.

1. BỎ CỬ, BỎ QUA: Bỏ qua một thứ tự hay một vị trí trung gian nào đó khi đang tiến hành theo trình tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루도 거르지 않다.
    Not a day goes by.
  • Google translate 끼니를 거르다.
    Skip meals.
  • Google translate 때를 거르다.
    Skim the dirt.
  • Google translate 아침밥을 거르다.
    Skip breakfast.
  • Google translate 저녁을 거르다.
    Skip dinner.
  • Google translate 조회를 거르다.
    Skip the inquiry.
  • Google translate 지수는 입맛이 없어서 점심을 걸렀다.
    Jisoo had no appetite, so she skipped lunch.
  • Google translate 식사를 자주 거르는 것은 제때 영양이 공급되지 못해서 건강에 나쁘다.
    Frequent skipping meals is bad for health because they are not nourished on time.
  • Google translate 너 왜 어제 수업을 걸렀니?
    Why did you skip class yesterday?
    Google translate 몸이 안 좋아서 수업을 못 들었어요.
    I wasn't able to attend class because i wasn't feeling well.

거르다: skip; miss,ぬかす【抜かす】。とばす【飛ばす】。おく【置く】,sauter, passer (un tour),saltar,يتخطَّى,алгасах, өнжих,bỏ cử, bỏ qua,ข้าม, ข้ามไป, เว้น, เว้นไป, ละเว้น,melewatkan, melongkapi,пропускать,落,跳过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거르다 (거르다) 걸러 () 거르니 ()
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 거르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 거르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sở thích (103) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)