🌟 거르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거르다 (
거르다
) • 걸러 () • 거르니 ()
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 거르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 거르다 @ Ví dụ cụ thể
- 아침밥을 거르다. [아침밥]
- 거름종이로 거르다. [거름종이]
- 침전물을 거르다. [침전물 (沈澱物)]
- 혼합물을 거르다. [혼합물 (混合物)]
- 저녁을 거르다. [저녁]
- 진지를 거르다. [진지]
- 식사를 거르다. [식사 (食事)]
- 밥을 거르다. [밥]
- 삼시를 거르다. [삼시 (三時)]
- 아침을 거르다. [아침]
- 끼를 거르다. [끼]
- 두 끼를 거르다. [끼]
- 끼니를 거르다. [끼니]
- 때를 거르다. [때]
- 공양을 거르다. [공양 (供養)]
- 정수기로 물을 거르다. [정수기 (淨水器)]
- 찻잎을 거르다. [찻잎 (茶잎)]
- 체에 거르다. [체]
- 점심을 거르다. [점심 (點心)]
- 조리로 거르다. [조리 (笊籬)]
- 술지게미를 거르다. [술지게미]
- 여과기로 거르다. [여과기 (濾過器)]
🌷 ㄱㄹㄷ: Initial sound 거르다
-
ㄱㄹㄷ (
그립다
)
: 매우 보고 싶고 만나고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp. -
ㄱㄹㄷ (
고르다
)
: 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại. -
ㄱㄹㄷ (
걸리다
)
: 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi. -
ㄱㄹㄷ (
그런데
)
: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG MÀ, THẾ NHƯNG: Từ dùng khi kết nối câu chuyện với nội dung phía trước đồng thời chuyển sang hướng khác. -
ㄱㄹㄷ (
그렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế. -
ㄱㄹㄷ (
그리다
)
: 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc. -
ㄱㄹㄷ (
기르다
)
: 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên. -
ㄱㄹㄷ (
구르다
)
: 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí. -
ㄱㄹㄷ (
가로등
)
: 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua. -
ㄱㄹㄷ (
괴롭다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở. -
ㄱㄹㄷ (
가렵다
)
: 살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt. -
ㄱㄹㄷ (
그래도
)
: '그리하여도'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'. -
ㄱㄹㄷ (
그러다
)
: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ VẬY THÌ: Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước. -
ㄱㄹㄷ (
가르다
)
: 잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
• Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138)