🌟 기도 (企圖)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도함.

1. SỰ THỬ, SỰ CỐ GẮNG: Việc lên kế hoạch và thử nghiệm để đạt được một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납치 기도.
    A kidnapping attempt.
  • Google translate 범행 기도.
    A criminal attempt.
  • Google translate 탈출 기도.
    Escape attempt.
  • Google translate 기도가 실패하다.
    Prayer fails.
  • Google translate 기도를 하다.
    To pray.
  • Google translate 목격자가 나타나는 바람에 그들의 완전 범죄 기도는 좌절되었다.
    Their total criminal attempt was thwarted by the appearance of witnesses.
  • Google translate 범인들은 범행을 저지르고 해외 탈출 기도를 하다가 경찰에게 붙잡혔다.
    The criminals were caught by police while committing a crime and attempting to escape abroad.
  • Google translate 범인이 치밀하게 살인을 계획했다면서?
    I heard the unsub planned the murder in detail?
    Google translate 응. 그런데 다행히 살인 기도가 미수에 그쳤대.
    Yeah, but luckily the murder attempt stopped short.

기도: attempt,くわだて【企て】。たくらみ【企み】。きと【企図】,essai, tentative, entreprise,intento, tentativa,محاولة,оролдлого,sự thử, sự cố gắng,การวางแผน, การมีแผนการ, ความมุ่งมั่น, ความมุ่งหมาย, ความพยายาม, ความตั้งใจ,usaha, percobaan,попытка,企图,意图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기도 (기도)
📚 Từ phái sinh: 기도되다(企圖되다): 어떤 일이 계획되어 이루어지도록 시도되다. 기도하다(企圖하다): 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도하다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 기도 (企圖) @ Giải nghĩa

🗣️ 기도 (企圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13)