🌟 기도 (企圖)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도함.

1. SỰ THỬ, SỰ CỐ GẮNG: Việc lên kế hoạch và thử nghiệm để đạt được một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 납치 기도.
    A kidnapping attempt.
  • 범행 기도.
    A criminal attempt.
  • 탈출 기도.
    Escape attempt.
  • 기도가 실패하다.
    Prayer fails.
  • 기도를 하다.
    To pray.
  • 목격자가 나타나는 바람에 그들의 완전 범죄 기도는 좌절되었다.
    Their total criminal attempt was thwarted by the appearance of witnesses.
  • 범인들은 범행을 저지르고 해외 탈출 기도를 하다가 경찰에게 붙잡혔다.
    The criminals were caught by police while committing a crime and attempting to escape abroad.
  • 범인이 치밀하게 살인을 계획했다면서?
    I heard the unsub planned the murder in detail?
    응. 그런데 다행히 살인 기도가 미수에 그쳤대.
    Yeah, but luckily the murder attempt stopped short.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기도 (기도)
📚 Từ phái sinh: 기도되다(企圖되다): 어떤 일이 계획되어 이루어지도록 시도되다. 기도하다(企圖하다): 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도하다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 기도 (企圖) @ Giải nghĩa

🗣️ 기도 (企圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)