🌟 꾀이다

Động từ  

1. 그럴듯한 말이나 행동으로 부추김을 당해 다른 사람이 원하는 방향으로 끌려가다.

1. BỊ DỤ, BỊ MẮC BẪY: Bị lôi kéo theo hướng người khác mong muốn do bị xúi bẩy bằng lời nói hay hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거짓말에 꾀이다.
    Be enticed by lies.
  • Google translate 그럴싸한 말에 꾀이다.
    Tempted by plausible words.
  • Google translate 설득에 꾀이다.
    Tempted by persuasion.
  • Google translate 장사꾼에게 꾀이다.
    Tempted by a merchant.
  • Google translate 그는 장사꾼의 거짓말에 꾀여 사기를 당했다.
    He was swindled by the merchant's lies.
  • Google translate 유민이는 수업을 빼먹고 놀러 가자는 승규의 설득에 결국 꾀이고 말았다.
    Yu-min was enticed by seung-gyu's persuasion to skip class and go on a trip.
  • Google translate 얼마 전에도 샀는데 또 옷을 샀어?
    You bought it not too long ago, but you bought it again?
    Google translate 나한테 이 옷이 잘 어울린다는 옷 가게 점원의 말에 꾀여서 사고 말았어.
    I was lured by the clothing store clerk's saying that this suit looked good on me and ended up buying it.

꾀이다: be allured; be enticed,そそのかされる【唆される】。けしかけられる【嗾けられる】,être incité, être enjôlé, être séduit, être amadoué,ser instigado, ser incitado, ser persuadido, ser aguijoneado, ser azuzado, ser espoleado,يُغوِي,хууртах, мэхлэгдэх,bị dụ, bị mắc bẫy,ถูกยั่วยุ่, ถูกชักจูง, ถูกจูงใจ, ถูกล่อ, ถูกล่อลวง,terhasut, terperdaya, tertipu,обманываться,受哄骗,遭引诱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾀이다 (꾀이다) 꾀이다 (꿰이다) 꾀이는 (꾀이는꿰이는) 꾀이어 (꾀이어꿰이여) 꾀여 (꾀여꿰여) 꾀이니 (꾀이니꿰이니) 꾀입니다 (꾀임니다꿰임니다)
📚 Từ phái sinh: 꾀다: 그럴듯한 말이나 행동으로 남을 부추겨 자기가 원하는 방향으로 끌다.


🗣️ 꾀이다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Khí hậu (53)