🌟 꼬박

  Phó từ  

1. 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.

1. SUỐT, HẾT, CẢ: Tất cả khoảng thời gian bị tiêu tốn khi làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬박 하루가 걸리다.
    It takes a whole day.
  • Google translate 꼬박 십 년을 보내다.
    Spend ten full years.
  • Google translate 밤을 꼬박 새우다.
    Stay up all night.
  • Google translate 세 시간을 꼬박 공부하다.
    Study three hours at a day.
  • Google translate 한나절을 꼬박 돌아다니다.
    Spend a full day.
  • Google translate 우리는 새벽부터 반나절을 꼬박 걸은 끝에 겨우 목적지에 도착할 수 있었다.
    We managed to reach our destination after a half-day walk from dawn.
  • Google translate 글이 잘 안 써지는지 김 작가는 거의 열 시간을 꼬박 책상 앞에 가만히 앉아 있었다.
    Writer kim sat still in front of his desk for almost ten hours, as if his writing was not going well.
  • Google translate 눈이 빨갛게 충혈됐네.
    Her eyes are red.
    Google translate 응, 시험공부를 하느라 밤을 꼬박 샜거든.
    Yes, i stayed up all night studying for the exam.
센말 꼬빡: 어떤 일을 하는 데 걸리는 시간이 모두 그대로.

꼬박: whole; full,まるまる,(adv.) tout(e) un(e), tout(e) le(la),enteramente, por completo, completamente,كاملاً,бүтэн, бүхэл бүтэн,suốt, hết, cả,ตลอด, ทั้ง, อย่างสม่ำเสมอ,sepanjang,непрерывно; напролёт,整整,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬박 (꼬박)

🗣️ 꼬박 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Khí hậu (53)