🌟 돌섬

Danh từ  

1. 돌이 많거나 돌로 된 섬.

1. ĐẢO ĐÁ: Đảo nhiều đá hay tạo thành từ đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독도는 원래 돌로 된 섬이라서 예로부터 ‘돌섬’이라고도 불렸다고 한다.
    ‘dolseom’ from the original stone island, dokdo is example is said to have called.
  • Google translate 거제도 남동쪽 바다 위에 불쑥 솟은 돌섬은 아름다운 경치로 유명하다.
    Stone island, which rises suddenly over the sea southeast of geoje island, is famous for its beautiful scenery.
  • Google translate 바다 가운데 있는 돌섬에서는 수백 마리의 물개가 올랐다 내렸다 자유로이 놀고 있었습니다.
    On the rocky island in the middle of the sea, hundreds of seals were rising and falling and playing freely.

돌섬: rocky island,いしのしま【石の島】,île rocheuse,isla rocosa,جزيرة الأحجار,чулуун арал,đảo đá,เกาะที่มีหินมาก,pulau bebatuan, pulau batu,каменный остров; остров с большим количеством камней,石岛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌섬 (돌ː섬)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19)